- Từ điển Viết tắt
VBF
- Vestibular blood flow
- Verschriebebahnhof
- Van Kampen Bond Fund
- Venous blood flow
- Vertebral blood flow
- Veterinary Benevolent Fund
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VBFC
Village Bank and Trust Financial Corp. - also VBFCW -
VBFCW
Village Bank and Trust Financial Corp. - also VBFC -
VBFF
Virginia Beach Fire Fighters -
VBG
Very Big Grin - also IATA code for Vandenberg AFB, Lompoc, California, United States Vertical banded gastroplasties Vertical banded gastroplasty - also... -
VBGP
Vertical banded gastroplasty - also VBG -
VBH
Very Bad Horse Vogele-Bale-Hohner -
VBHL
Valence bond Heitler-London -
VBHS
Valley Business High School -
VBI
Vertical Blanking Interval Ventral blood islands Vertebrobasilar arterial insufficiency Virtual Business Incubator Vertebrobasilar ischemia Violamycin... -
VBIDE
Visual BASIC Integrated Development Environment -
VBIED
Vehicle-borne Improvised Explosive Device -
VBIS
Value-Based Information System -
VBITS
Visual Basic Insiders\' Technical Summit -
VBK
Vanguard Small-Cap Growth VIPERs -
VBKC
VILLAGE BANK -
VBL
Véhicule Blindé Léger Variceal band ligation Vinblastin Vinblastine sulfate - also Vb and VBS Vinblastine - also vlb, vb, VIN and VNB Virtual... -
VBLE
VIABLE RESOURCES, INC. -
VBLI
VISUAL BIBLE INTERNATIONAL INC. -
VBLR
Véhicule Blindé Lance-Roquettes -
VBLU
Veterinary Business Liaison Unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.