- Từ điển Viết tắt
VCUGs
Xem thêm các từ khác
-
VCUHS
Virginia Commonwealth University Health System -
VCV
Video Complexity Verifier Volume-controlled ventilation Vacuum Control Valve Valacyclovir - also VACV Volume control ventilation Vowel-consonant-vowel... -
VCVS
Voltage-Controlled Voltage Source Virtual Concurrent Version System Vowel-consonant-vowels -
VCW
VEHICLE CAPACITY WEIGHT Vena contracta width Village Community Worker -
VCWG
VValeo Conveners Working Group -
VCX
Virtual Component Exchange -
VCXO
Voltage Controlled Crystal Oscillator Voltage Controlled Crystal Oscillators -
VCY
Vicinity - also Vic, VC and VCNTY Ventura County Railway Company Ventura County Railway -
VCYGF
VICTORY GROUP LTD. -
VCZ
Vinclozolin - also Vin Voriconazole - also VRC and VOR -
VD
Venereal disease Vas deferens Video Disk Voltage-dependent Vapor density - also vap d Dead space ventilation Vitamin D3 - also VD3, VitD3, VITD and Vit... -
VD(3)
Vitamin D - also VD, VitD and Vit D -
VD-GC
Vacuum distillation gas chromatography -
VD-RCC
Vibrational diabatic-rotational close-coupled -
VD-RIOS
Vibrational diabatic-rotational infinite order sudden -
VD/OS
Vacuum distillation/overflow sampler - also VDOS -
VD3
Vitamin D3 - also VD, VitD3, VITD and Vit D3 -
VD4
Visceral Dorsal 4 -
VDA
Variable Data Area Vacuum Deposited Aluminum Verband der Automobilindustrie Valve Driver Assembly Vapor-Deposited Aluminum Video Distribution Amplifier... -
VDA/D
VIDEO DISPLAY ADAPTER WITH DIGITAL ENHANCEMENT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.