- Từ điển Viết tắt
VENGF
Xem thêm các từ khác
-
VENSQ
VENTURE STORES, INC. -
VENT
Ventilation - also ventil, v, VE, VI, VA, Vt, Vl and Vent. Ventilator - also V Ventral VENTURIAN CORP. Ventrally emigrating neural tube -
VENTID
Vision Ears Nausea Twitching Irritation Dizziness -
VENTSY
Ventilation system unavailability -
VENUS
Very Extensive Non-Unicast Service Virtual Electronic Network University Scheduler Virtual Evolution in a Nonstochastic Universe Simulator -
VENX
GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NAHX, NCFX, NCRX, NCTX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX,... -
VEO
Visible Emission Observation Vehicle Equipment Operations -
VEOF
Veronica officinalis -
VEOR
Variable efficiency output rhomb -
VEOS
Virtual Environment Operating System -
VEP
Value Engineering Proposal Visual evoked potential Value Engineering Plan Value Engineering Program Value Engineering Project Video Entrance Panel Virtual... -
VEPA-M
VEPA plus methotrexate -
VEPCO
Virginia Electric and Power Co. - also VEA -
VEPDF
VENTURE PACIFIC DEVELOPMENT CORP. -
VEPERE
Veronica peregrina -
VEPERS
Veronica persica -
VEPM
Value engineering program manager -
VEPRC
Value Engineering Program Requirements Clause -
VEPT
ICAO code for Patna Airport, Patna, India -
VEPTR
Vertical expandable prosthetic titanium rib
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.