- Từ điển Viết tắt
VGO
- Vacuum Gas Oil
- IATA code for Vigo-Peinador Airport, Vigo, Galicia, Spain
- Virgin gas oil
- Valuer General's Office
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VGOB
VERDUGO BANKING CO. -
VGOR
Vehicle Ground Operation Requirements Vandenberg Ground Operations Requirements -
VGPA
Villoglandular papillary adenocarcinoma -
VGPB
Victorian Government Purchasing Board -
VGPCR
Viral G protein-coupled receptor -
VGPI
VOYAGER GROUP, INC. -
VGPL
VISTA GRANDE PUBLIC LIBRARY Voice Grade Private Line -
VGPM
Vertical growth phase melanomas -
VGPO
Velocity Gate Pull-Off Velocity Gate Pull Off -
VGPOE
V-GPO, INC. -
VGPR
Very good partial remission -
VGPX
Valley Grain Products Valley Grain Products Incorporated -
VGR
Visual Gesture Research Vector Group Ltd. Vitellogenin receptor -
VGRF
Variable Gravity Research Facility Vertical ground reaction force Vertical ground reaction forces -
VGS
VIRGIS Vermont Geological Survey Video Guidance Sensor Virtual Genome Scans Visually guided saccade Vitellogenins - also VTG VDL2 ground station Velocity... -
VGSC
Voltage-gated sodium channel Voltage-gated sodium channels - also VGSCs -
VGSCs
Voltage-gated sodium channels - also VGSC -
VGSES
Van Gogh Street Elementary School -
VGSO
Victorian Government Solicitor\'s Office -
VGSY
ICAO code for Osmany International Airport, Sylhet, Bangladesh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.