- Từ điển Viết tắt
VGTI
Xem thêm các từ khác
-
VGTP
Vertical gradient of transpulmonary pressure -
VGU
Virtual Global University -
VGVAPG
Val-Gly-Val-Ala-Pro-Gly -
VGW
Variable Geometry Wing Variable Geometry Wings Voice Gateway -
VGWO
Velocity Gate Walk-Off Velocity Gate Walk Off -
VGWS
Video Graphic Work Station -
VGZ
Vista Gold Corporation VISTA GOLD CORP. -
VGluT1
Vesicular glutamate transporter 1 -
VGluT2
Vesicular glutamate transporter 2 -
VH
Velocity head Vitreous humor Valley High Vaginal hysterectomy - also vhr Variable heavy chain gene Vail High Variable regions of the heavy Vanderbilt Hall... -
VHAI
Voluntary Health Association of India -
VHAP
Volatile hazardous air pollutant -
VHAPs
Volatile Hazardous Air Pollutants - also VHAP -
VHB
Virtuelle Hochschule Bayern Viral hepatitis B Vitreoscilla haemoglobin Vitreoscilla hemoglobin Very Heavy Bomber -
VHC
Village Health Communicators Ventral Hippocampal Commissure Valved holding chamber -
VHCC
Virginia Highlands Community College -
VHCs
Vestibular hair cells Valved holding chambers Volatile hydrocarbons -
VHDCI
Very High Density Cable Interconnect -
VHDL
VHSIC Hardware Description Language Very High Density Logic Very high density lipoprotein Very High Speed Integrated Circuit Hardware Descriptive Language... -
VHDR
Very High Data Rate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.