- Từ điển Viết tắt
VHSIC
- Very High Speed Integrated Circuit
- Very High Scale Integrated Circuit
- Very High-Speed Integrated Circuit
- Very High Speed Integrated Circuits
- Vary High Speed Integrated Circuits
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VHSIQ
VELOCITYHSI, INC. -
VHSJ
Veterans Health System Journal -
VHSN
VHS NETWORK, INC. -
VHSON
Very High Speed Optical Network -
VHSPG
Vascular heparan sulfate proteoglycan -
VHSV
Viral hemorrhagic septicaemia virus VHS virus Viral haemorrhagic septicemia virus Viral hemorrhagic septicemia virus Viral haemorrhagic septicaemia virus -
VHT
Vehicle-Hours of Travel Very high temperature Vestibular Habituation Training Vanguard Health Care VIPERs -
VHTF
Very hard to find -
VHTI
BANYAN HOTEL INVESTMENT FUND -
VHTR
Very high temperature reactor -
VHTS
Virtual high-throughput screening -
VHV
Very High Voltage Village Health Volunteers - also VHVs Voluntary hyperventilation -
VHVs
Village health volunteers - also VHV -
VHW
Village health worker Village health workers - also VHWs -
VHWs
Village Health Workers - also VHW -
VHX
VHR-related MKPX -
VI
VIsual editor Virtual Instrument Visual Information Viscosity Index Vegetation Index Virtual Interface - also VIF Visual Impairment Visual Interactive... -
VI/AV
Visual Information/Audiovisual -
VI/TSC
Visual Information Training Support Center -
VIA
VIADUCT - also VIADCT and VDCT Viacom, Inc. - also VIA/B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.