- Từ điển Viết tắt
VIDS
- Visual information display system
- Vehicle Integrated Defense System
- Vessel Identification and Documentation System
- Virtual Interval Data Signal
- Visual Integrated Display System
- Virtual Intrusion Detection Systems
- Visually Integrated Display System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VIDS/MAF
Visual information display system/maintenance action form Vids maintenance action form -
VIDUS
Vancouver Injection Drug Users Study Vancouver Injection Drug User Study -
VID SIG
Virtual Interface Design Special Interest Group -
VIE
Virtual Information Environment VAS INTERFACE ELECTRONICS Video Systems, Incorporated Vincristine, ifosfamide, etoposide Virtual intraluminal endoscopy... -
VIEC
Valve instrument equipment and connector -
VIELF
VIEL ET CIE -
VIF
Virtual Interrupt Flag Vertical Integration Facility Virtual Interface - also VI Vimentin intermediate filaments Volunteers in the Forest Viral infectivity... -
VIFA
Victoria Free-Net Association -
VIFF
Vectoring in Forward Flight -
VIFL
FOOD TECHNOLOGY SERVICE, INC. -
VIFM
Victorian Institute of Forensic Medicine -
VIFP
Visiting International Faculty Program -
VIFRED
Visual Forms Editor -
VIG
VAN KAMPEN INVESTMENT GRADE MUNICIPAL TRUST Vernadsky Institute of Geochemistry Vigorous Vaccinia immune globulin -
VIGAE
VIVA GAMING and RESORTS, INC. -
VIGE
VIAGENE, INC -
VIGI
Vicia nigricans - also VINI -
VIGN
Vignette Corporation VIGNETTE CORP. -
VIGOR
Vioxx Gastrointestinal Outcomes Research Study Vioxx Gastrointestinal Outcomes Research -
VIGS
Virtual Induced Gap States Video Disk Gunnery Simulator Virus-induced gene silencing VISION GLOBAL SOLUTIONS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.