- Từ điển Viết tắt
VNIV
Xem thêm các từ khác
-
VNL
Via Net Loss VANDEL Via Net Loss plan - also VNLP Virtual National Laboratory -
VNLF
Via Net Loss Factor -
VNLL
Ventral nucleus of the lateral lemniscus - also VLL -
VNLP
Via Net Loss Plan - also VNL -
VNLS
Vernalis plc -
VNM
View Network Model Value Network Mapping VIET NAM - also VN VAN KAMPEN NEW YORK QUALITY MUNICIPAL TRUST -
VNMS
Van Nuys Middle School VDL2 network management system -
VNN
Viral Nervous Necrosis -
VNNHF
VERENA MINERALS CORPORATION -
VNO
IATA code for Vilnius International Airport, Vilnius, Lithuania Vomeronasal organ - also VO Vornado Realty Trust Vomeronasal organs - also VNOs -
VNOM
Visio Network Object Model -
VNOS
Visual Network Operating System Vomeronasal organs - also VNO -
VNOW
IVIDEONOW, INC. -
VNO^A
VORNADO RLTY TR - also VNO^E, VNO^F, VNO^G, VNO^H and VNO^I -
VNO^E
VORNADO RLTY TR - also VNO^A, VNO^F, VNO^G, VNO^H and VNO^I -
VNO^F
VORNADO RLTY TR - also VNO^A, VNO^E, VNO^G, VNO^H and VNO^I -
VNO^G
VORNADO RLTY TR - also VNO^A, VNO^E, VNO^F, VNO^H and VNO^I -
VNO^H
VORNADO RLTY TR - also VNO^A, VNO^E, VNO^F, VNO^G and VNO^I -
VNO^I
VORNADO RLTY TR - also VNO^A, VNO^E, VNO^F, VNO^G and VNO^H -
VNP
Ventricular natriuretic peptide Voyageurs National Park Vasonatrin peptide Visual Neuroscience Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.