- Từ điển Viết tắt
VOFV
Xem thêm các từ khác
-
VOG
VOGA Vessel off-gas Video-oculography -
VOGAD
Voice Operated Gain Adjustable Device Voice Operated Gain Adjusting Device -
VOGLE
Very Ordinary Graphics Leaning Environment -
VOH
Valley Oaks High Virtual Office Hour Volatile organic hydrocarbons Valley Oak High -
VOHY
ICAO code for Rajiv Gandhi International Airport, Hyderabad, India -
VOI
Verband Optischer Informationssysteme VOITH Venus Orbit Insertion Volume of interest Value of information Volumes of interest - also VOIs Voice Over Internet... -
VOIC
VOICEMAIL INTERNATIONAL, INC. -
VOICES
Victims Of Incest Can Emerge Survivors -
VOIE
Valence orbital ionization energy -
VOIP
Voice Over Internet Protocol - also V/IP Voice Over IP Voice On Internet Protocol VOIP TELECOM, INC. Voice-over Internet Protocol -
VOIR
Venus Orbiting Imaging Radar Venus Orbiter Imaging Radar -
VOIS
Voice-Operated Information System Volumes of interest - also VOI -
VOK
VOLKSWAGEN - also VW, VOW and VWN IATA code for Volk Field, Camp Douglas, Wisconsin, United States -
VOKN
Vertical optokinetic nystagmus -
VOL
Volume - also v, Ve, VL, VO, vm, Vu and vol. VOLVO - also VVO Volatile Organic Liquid Voluntary Volume Label - also VL Volans Verification of Loan Voice-Over-IP... -
VOLAG
Voluntary Agency Voluntary Resettlement Agency Volunteer Agency -
VOLAR
Volunteer Army -
VOLCUF
Voluntary Organisations Liaison Council for Under Fives -
VOLD
Veno-occlusive liver disease - also VOD Volume management Daemon -
VOLG
VOLCANIC GOLD, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.