- Từ điển Viết tắt
VR-DRP
Xem thêm các từ khác
-
VR-HMD
Virtual reality head-mounted display -
VR-MICS
Verona Medical Interview Classification System -
VR-OAC
Vanilloid receptor-related osmotically activated channel -
VR1
Vanilloid type 1 receptor Vanilloid type 1 receptors Vanilloid receptor subtype 1 Vanilloid receptor type 1 Variable region 1 Vanilloid receptor 1 -
VRA
VERA - also VER Voluntary Restraint Agreement Verification Requirement Analisys Visual reinforcement audiometry Veteran\'s Readjustment Appointment Visual... -
VRAC
Volume-regulated anion channels - also VRACs Volume-regulated anion current Vehicle and Route Acceptance Contract Volume-regulated anion channel -
VRACs
Volume-regulated anion channels - also VRAC -
VRAD
Virtual Rapid Application Development -
VRAFE
Volatile Removal Assembly Flight Experiment -
VRAG
Violence Risk Appraisal Guide -
VRAI
Virtual Reality and its Application in Industry Virtual Reality Annual International -
VRAL
VIRAL GENETICS INC -
VRAM
Video Random Access Memory Variable Random Access Memory Volatile RAM Video RAM Vertical rectus abdominis muscle Vertical rectus abdominis musculocutaneous... -
VRB
VHF Recovery Beacon Variable - also VAR, Vl, V and VRBL Violet red bile VEHICLE RECALL BULLETIN Value Review Board Variable Redemption Bond Vinorelbine... -
VRBA
Violet red bile agar VRB BANCORP -
VRBB
VR BUSINESS BROKERS, INC. -
VRBG
Violet red bile glucose -
VRBL
Variable - also VAR, VRB, Vl and V -
VRBS
Virtual reality bull shit -
VRBT
Virtual Remote Batch Terminal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.