- Từ điển Viết tắt
VVUS
Xem thêm các từ khác
-
VVV
IATA code for Ortonville Municipal Airport, Ortonville, Minnesota, United States -
VVVI
V3 SEMICONDUCTOR, INC. -
VVVVQ
VIASOURCE COMMUNICATIONS, INC. -
VVZ
Varicella-zoster virus - also VZV -
VV lig
Varicose vein ligation -
VVandA
Verification, Validation and Accreditation - also VV&A and V V&A -
VVs
Vaccinia viruses - also VV Varicose veins - also vv and VarV IATA code for Connellsville Airport, Connellsville, Pennsylvania, United States Voenno-Vosdushniye... -
VWA
Vessel wall area View Work Area -
VWAC
Visual weld acceptance criteria Visual weld acceptance criterion -
VWAP
Voice Web Application Platform Volume Weighted Average Price -
VWB
Visual WorkBench -
VWC
Virgin West Coast Vector Wavelet Coding Virginia Wesleyan College Virtual World Classroom Vista West Continuation -
VWCC
Virginia Western Community College -
VWCX
Vernon Warehouse Company -
VWD
Very Well Done Vomiting and wasting disease Von Willebrand Disease -
VWE
Vanadium wire equilibration Very Well Endowed Virtual Worlds for Education Virtual Workspace Environment -
VWED
Vanadium wire equilibration device -
VWEG
Very Wicked Evil Grin -
VWES
Verdugo Woodlands Elementary School -
VWF
Von Willebrand factor Vacuum workfunction Vibration white finger Vibration-induced white fingers VIII and von Willebrand factor Vibration-induced white...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.