- Từ điển Viết tắt
WAAF
Xem thêm các từ khác
-
WAAM
WWMCCS ADP Advisory Memorandum WWMCCS Allocation and Assessment Model Wellesley Alumnae and Affiliates in Multimedia -
WAAOC
Washington Association for Addictions and Offenders Counselors -
WAAPM
Wide Area Anti-Personnel Mine -
WAAR
Wartime Aircraft Activity Report -
WAAS
Wide Area Augmentation System -
WAATS
Western ARNG/Aviation Training Wide Area Assured Transport Service -
WAAVP
World association for the advancement of veterinary parasitology -
WAB
WABCO Norfolk Southern - also CG, CGA, CHW, CRCZ, CRMU, CRMZ, CRN, CRPU, CRQU, CRTZ, CRZ, ECRZ, ENSZ, INT, ITC, NKP, NW, PRR, SOU and VGN Western aphasia... -
WABA
World Alliance for Breastfeeding Action -
WABC
Westamerica Bancorporation -
WABI
Windows Application Binary Interface Windows Applications Basic Interpreter -
WABL
WILLIAM ADAMS BATCHELDER LIBRARY -
WABOL
What A Bunch Of Losers -
WABR
WABASH RAILROAD CO. -
WABRI
Western Australian Biomedical Research Institute -
WABZ
WTL Rail Corporation - also WTLZ -
WACA
Write Access Connection Acceptor -
WACALD
Washington Association of Children and Adults with Learning Disabilities -
WACB
Women\'s Army Classification Battery -
WACC
Weighted Average Cost of Capital WESTAMERICA CORP. Waste acceptance criteria committee Wichita Air Capital Chapter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.