- Từ điển Viết tắt
WHtR
Xem thêm các từ khác
-
WI
Wisconsin - also wisc, Wis, W, Wis. and Wisc. Wrought iron Within - also w/n and W/I Wallops Island Widowed - also w and Wid When Issued - also W/I Water... -
WI/Rp
Warm ischemia/reperfusion -
WIA
Wounded In Action Women in Aerospace Windows Image Acquisition Workforce Investment Act Wearable Internet Appliance Wave-intensity analysis Western Asset/Claymore... -
WIAB
Wirtualna Internetowa Akademia Biznesu -
WIAC
Wisconsin Intercollegiate Athletic Conference -
WIAE
Warrnambool Institute Of Advanced Education -
WIAF
Wireless Internet Access Friesland Western Intergovernmental Audit Forum -
WIAQ
Wireless Institute Of Australia Queensland -
WIAS
West Indies Associated States -
WIAST
Weber Institute For Applied Sciences And Tech -
WIAT
Wechsler Individual Achievement Test -
WIAU
Wolfson Image Analysis Unit Women\'s Interuniversity Athletics Union -
WIB
Western immunoblot - also WB When Interrupt Block Western Immunoblotting - also WB Within-batch Workforce Imvestment Board World wIde weB - also WWW and... -
WIBAMU
Well I\'ll Be A Monkey\'s Uncle Well, I\'ll Be A Monkey\'s Uncle -
WIBB
ICAO code for Sultan Syarif Kasim II Airport, Pekanbaru, Sumatra, Indonesia -
WIBC
Wilshire Bancorp, Inc. -
WIBDECO
Windward Islands Banana Development and Exporting Company -
WIBDI
Women in Business Development Incorporated -
WIBNI
Wouldn\'t It Be Nice If - also WIBNIF -
WIBNIF
Wouldn\'t It Be Nice IF - also WIBNI Wouldn\'t If Be Nice IF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.