- Từ điển Viết tắt
WSP
- Work Simplification Program
- Wireless Session Protocol
- Washington State Patrol
- Washington School of Photography
- Waste stabilisation pond
- Waste Stabilization Ponds - also WSPs
- Water-soluble phosphorus
- Water-soluble polysaccharides
- Water-supply Paper
- Web Scraping Proxy
- Web Standards Project - also WASP
- Warring States Project
- Washington State plane
- Waste stabilisation ponds
- Water soluble protein
- Weapon System Partnership
- Weapons Support Processor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
WSPA
Western State Petroleum Association World Society for the Protection of Animals Washington State Psychological Association Washington State Pharmacy Association -
WSPAR
Weapon System Program Assessment Review -
WSPC
Weapon System Partnership Committee -
WSPD
Weapon system planning data Weapon System Planning Document -
WSPEF
WINSPEAR RESOURCES LTD. -
WSPF
Waste Stream Profile Form -
WSPFFA
Winston-Salem Professional Fire Fighters Association -
WSPHA
Washington State Public Health Association -
WSPI
Website Pros, Inc. -
WSPL
WELLMAN-SCOFIELD PUBLIC LIBRARY WEST SPRINGFIELD PUBLIC LIBRARY WESTERN SULLIVAN PUBLIC LIBRARY WHITE SETTLEMENT PUBLIC LIBRARY WILLOW SPRINGS PUBLIC LIBRARY... -
WSPLD
WEST SANGAMON Public Library District -
WSPO
Weapon System Project Officer -
WSPP
Wisconsin School of Professional Psychology Western System Power Pool -
WSPR
WESTPAR CORP. -
WSPRS
Washington State Patrol Retirement System -
WSPT
Weapon System Project Team -
WSPTA
Washington State Patrol Trooper\'s Association -
WSPW
Wafer starts per week -
WSPX
Wheelstar Corporation -
WSPYF
WEBSPY LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.