- Từ điển Viết tắt
X4GFR
Xem thêm các từ khác
-
XA
EXtended Architecture EXtended Attribute - also EA Ex All Exchange Access Xanthurenic acid - also XAN Xanthine - also Xan -
XA-FR
Exchange Access Frame Relay -
XA-SMDS
Exchange Access Switched Multi-Megabit Data Service -
XAA
Xfree86 Acceleration Architecture AMERICAN MUNICIPAL INCOME PORTFOLIO, INC. Xanthenone-4-acetic acid -
XAARF
XAAR PLC -
XAC
IATA code for La Teste De Buch Airport, Arcachon, France Xenopus ADF/cofilin Xanthine amine congener -
XACCT
X Aerogel Composite Cryotank Technology -
XACL
XML Access Control Language -
XACML
Extensible Access Control Markup Language -
XACT
Xante\'s Accurate Calibration Technology - also X*ACT -
XACXF
XAC AUTOMATION CORP. -
XADR
Transmit address -
XAF1
XIAP-associated factor 1 -
XAFS
X-ray absorption fine structure X-ray absorption fine structure spectroscopy X-ray absorption fine structures -
XAG
XML Accessibility Guidelines -
XAI
X-linked amelogenesis imperfecta XML Application Integration Xa inhibition -
XAIB
XAIBE, INC. -
XAIE
XEROX ARTIFICIAL INTELLIGENCE ENVIRONMENT -
XALD
X-linked adrenoleukodystrophy - also X-ALD -
XAML
EXtensible Application Markup Language XML Application Markup XML Transaction Authority Markup Language XML Application Markup Language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.