- Từ điển Viết tắt
XK
Xem thêm các từ khác
-
XKISS
XML Key Information Service Specification -
XKMS
XML Key Management Specification -
XKOGF
XKO GROUP -
XKRSS
XML Key Registration Service Specification -
XKS
IATA code for Kasabonika Airport, Kasabonika, Ontario, Canada X-linked Kallmann\'s syndrome -
XKTZ
XTRA Incorporated -
XL
EXtra Large X-linked Xenopus laevis EXtended Length XL CAPITAL LIMITED XL CAPITAL LTD. -
XLA
EXceL Add-In X linked agammaglobulinaemia XCELERA INC. X linked agammaglobulinemia -
XLAG
X-linked lissencephaly with abnormal genitalia -
XLAS
X-linked Alport syndrome -
XLAT
TransLATe - also transl8, tr and trsl -
XLB
SELECT SECTOR SPDR FUND - BASIC INDUSTRIES -
XLCM
X-linked dilated cardiomyopathy - also XLDC and XLDCM -
XLD
Xylose lysine deoxycholate Xylose lysine desoxycholate Xylose lysine desoxycholate agar -
XLDC
X-linked dilated cardiomyopathy - also XLDCM and XLCM -
XLDCM
X-linked dilated cardiomyopathy - also XLDC and XLCM -
XLF
ExceptionaL Fortran EXtensible Logfile Format Extensible Log Format XL Fortran -
XLFD
X Logical Font Description -
XLG
X-linked liver glycogenosis -
XLH
X-linked hypophosphatemic rickets/osteomalacia X-linked hydrocephalus X-linked hypophosphatemic rickets X-linked hypophosphatemia X linked hypophosphataemia...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.