- Từ điển Viết tắt
YOGN
Xem thêm các từ khác
-
YOGWYPF
You Only Get What You Pay For -
YOH
Yohimbine hydrochloride - also YH Yohimbine - also YO IATA code for Oxford House Airport, Oxford House, Manitoba, Canada -
YOI
Young Offenders Institution -
YOJ
IATA code for High Level Airport, High Level, Alberta, Canada -
YOLLF
OUTLOOK RESOURCES INC. -
YOMMFSWGAS
You\'ve Obviously Mistaken Me For Someone Who Gives A Shit -
YOMV
Your Opinion May Vary -
YON
Fuel Oil Barge Non Self-Propelled -
YOO
IATA code for Oshawa Airport, Oshawa, Ontario, Canada -
YOOW
You\'re out of work -
YOP
IATA code for Rainbow Lake Airport, Rainbow Lake, Alberta, Canada Yersinia Outer Proteins - also Yops Youth Opportunity Program Yersinia outer protein -
YOPs
Yersinia outer proteins - also YOP Yersinia outer membrane proteins Yersinial outer membrane proteins -
YORK
YORK RESEARCH CORP. -
YORUF
YOKOHAMA RUBBER CO., LTD. -
YORW
YORK WATER CO. York Water Company -
YOS
IATA code for Owen Sound/Billy Bishop Regional Airport, Owen Sound, Ontario, Canada Youthful Offender System Oil Storage Barge Youth Offending Service... -
YOSGF
YOUNG-SHANNON GOLD MINES, LIMITED -
YOT
Youth Offending Team You-too Youth opportunity trainee -
YOTs
Youth Offending Teams -
YOU
Youth Opportunities Unlimited YaST Online Update
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.