- Từ điển Viết tắt
ZEO
Xem thêm các từ khác
-
ZEON
ZEON CORPORATION -
ZEOP
Z Electro-Optical Payload -
ZEOTF
ZEO-TECH ENVIRO CORP. -
ZEPE
Zone Electrical and Plant Engineer -
ZEPRAS
ZEntrales PReisabwicklungs- und AnalyseSystem -
ZER
Zerumbone ZERberus-Netz - also Z-Netz IATA code for Schuylkill County Airport, Pottsville, Pennsylvania, United States -
ZERI
Zero Emissions Research Initiative Zero Emissions Research and Initiatives -
ZERO
Zackenberg Ecological Research Operations SAVE THE WORLD AIR, INC. -
ZES
Zero energy system Zero energy state Zamora Elementary School Zamorano Elementary School Zanker Elementary School Zeek Elementary School Zimmerman Elementary... -
ZESOD
ZEntrale teileSOrtimentDatei -
ZEST
Zippy estimation by sequential testing -
ZETA
Zero energy thermonuclear assembly ZETA CORP. -
ZETHQ
ZENITH ELECTRONICS CORP. -
ZETR
Zero Energy Thermal Reactor -
ZEUS
Zero Energy Uranium System OLYMPIC STEEL, INC. -
ZEVIS
ZEntrales VerkehrsInformationsSystem -
ZF
Zero Frequency Zero Flag Zimmer frame Zinc finger - also ZNF Zinc fingers - also ZFs and ZnFs Zona fasciculata Zucker fatty Zweig Fund, Inc. Zebrafish -
ZF-NQR
Zero-field-nuclear quadrupole resonance -
ZF/R
Zona fasciculata-reticularis - also ZFR -
ZFA
IATA code for Faro Airport, Faro, Yukon, Canada
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.