- Từ điển Việt - Anh
Áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
standard atmospheric pressure
Xem thêm các từ khác
-
Áp suất bão hòa hơi nước
water-vapour saturation pressure -
Áp suất bình chứa
receiver pressure -
Suất đàn hồi
elastic modulus, modulus of elasticity -
Suất điện động quang điện
photoelectromotive force -
Suất điện động tự cảm
self-inductance electromotive force -
Áp suất bình ngưng
condenser pressure -
Áp suất bức xạ âm (thanh)
acoustic radiation pressure -
Áp suất các te
crankcase pressure -
Áp suất cacte
crankcase pressure, bộ điêu chỉnh áp suất cácte, crankcase pressure regulator, bộ điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure regulator,... -
Áp suất cấp
delivery pressure -
Áp suất cấp trung gian
interstage pressure -
Áp suất chất khí
gas pressure -
Áp suất chất lỏng tĩnh
static liquid pressure -
Áp suất chất lưu
fluid pressure -
Suất hoạt động
activity ratio -
Suất khả dụng
availability ratio -
Suất khoảng cách
distance modulus -
Suất nhiệt điện động
thermoelectromotive force, thermoemf -
Suất phản điện
counterelectromotive force -
Suất phản điện động
back electromotive force
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.