- Từ điển Việt - Anh
Ép nóng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
thermosetting
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hot pressing
Xem thêm các từ khác
-
Ép phun
squirt -
Ép ra
pump out, to squeeze out, wring -
Ép tan ra
eliquate -
Ép theo khuôn
molding, moulding -
Ép thoát
effusion -
Ép thúc
extrude -
Ép trồi
chasing, extrude, extrusion, khuôn ép trồi, extrusion die, sự ép trồi đất, ground extrusion, sự ép trồi đất, soil extrusion -
Ép vắt
press -
Ép vật liệu bằng phương pháp jet
jet molding, giải thích vn : là một quy trình ép vật liệu trên khuôn bằng nhiệt nóng , phương pháp này thay thế cho phương pháp... -
Ép vụn
crush -
Ép xuống ấn xuống
press down -
Phương pháp năng lượng
energy method, phương pháp năng lượng biến dạng, strain energy method, phương pháp năng lượng tương đương, equivalent energy method -
Phương pháp ngâm tẩm
impregnation method -
Vận chuyển hàng hóa
freight traffic, carriage -
Chia cắt
Động từ: to divide, to partition, to isolate, dissection, split, chia cắt quân địch để tiện tiêu diệt,... -
Chìa compa
compasses key -
Chia đã hiệu chuẩn
calibrated -
Chia độ
gage, gradate, grade, graded, graduated, graduation, sự chia độ, grade measure, bình chia độ, graduated flask, dung lượng phần chia độ,... -
Chia đôi
bisect, dimidiate, halve, in twain, halve, halves -
Chìa khóa
Danh từ: key, key to a lock, lock key, push-button, spring, key, cho chìa khoá vào ổ khoá, to put the key in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.