Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chia cắt

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To divide, to partition, to isolate
chia cắt quân địch để tiện tiêu diệt
to isolate the enemy troops into small groups for easy destruction
không một lực lượng phản động nào thể chia cắt nước Việt Nam
no reactionary force can partition Vietnam

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dissection

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

split
sự chia cắt cổ phần
split-up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top