- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ăn nhịp
to be in tune, kèn trống ăn nhịp với nhau, the trumpets and the drums play in tune, kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công... -
Mọt già
veteran extortioner of a district chief. -
Một hai
one or two, a few., resolutely. -
Ăn nói
Động từ: to speak, to say, to express oneself, cách ăn nói, manner of speaking, ăn nói trước đám đông... -
Một hơi
at a stretch, at adraught. -
Ăn ở
Động từ: to be accommodated, to be housed, to conduct oneself, to behave, chỗ ăn ở nơi ăn chốn ở, accommodation,... -
Một ít
a little bit, a tiny bit, a dash. -
Một khi
once. -
An phận
Động từ: to feel smug, Tính từ: complacent, tư tưởng an phận, smugness,... -
Một lèo
at a stretch, at one sitting., làm một lèo sáu tiếng liền, to work for six hours at a stretch. -
Một lòng
whole-heartedly., một lòng một dạ ý mạnh hơn -
Ăn quịt
Động từ: to evade paying, to refuse to pay, chủ ăn quịt tiền công của thợ, the employer evades paying... -
Ấn quyết
danh từ, exorcism (by a sorcerer) -
Ăn rở
Động từ, to be capricious about food -
Ăn rỗi
Động từ: to devour voraciously, gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi, the large family consumes food... -
Một mai
one day, one of these days. -
Án sát
danh từ, feudal provincial mandarin in charge of criminal cases -
Một mặt ... một mặt
on the one hand..., on the other [hand]. -
Một mực
như nhất mực -
Mọt sách
bookworm, bookish person.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.