- Từ điển Việt - Anh
Ăng ten cách quãng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
spaced antenna
Xem thêm các từ khác
-
Ăng ten cảm biến hướng
sense antenna, sensing antenna -
Ăng ten cần
rod antenna, whip antenna -
Ăng ten cần câu phần tư sóng
quarter-wave whip antenna -
Ăng ten cán vòng
ferrite-rod antenna, ferrod -
Ăng ten cánh dơi chéo
turnstile antenna -
Ăng ten cán-vòng
loopstick antenna -
Ăng ten cấp dưỡng tiêu điểm
focal-fed antenna -
Ăng ten cầu
spherical antenna -
Ăng ten chỉ thu hình
television receive only antenna -
Ăng ten chỉnh hướng được
steerable antenna -
Sự tổng hợp ảnh
image synthesis, imaging -
Sự tổng hợp dạng sóng
waveform synthesis -
Sự tổng hợp qua lọc
filter synthesis -
Sự tổng hợp thời gian
time synthesis -
Ăng ten Chireix
chireix antenna -
Ăng ten Chireix-Mesny
chireix-mesny antenna -
Ăng ten chống fađinh
antifading antenna -
Ăng ten chống ồn
noise eliminating aerial -
Ăng ten chống quay
despin antenna, ăng ten chống quay cơ học, mechanically-despin antenna, ăng ten chống quay điện từ, electronically despin antenna -
Ăng ten chống quay cơ học
mechanically-despin antenna
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.