- Từ điển Việt - Anh
Ăng ten treo
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
training antenna
Xem thêm các từ khác
-
Sự thử phẩm lượng chuyến bay
flight qualification test -
Sự thu phân tập thời gian
time diversity reception -
Sự thu phong phú
diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, coherent diversity reception, sự thu phong phú tần số, frequency diversity reception, sự... -
Sự thu phong phú đa dạng
multiple diversity reception -
Sư thu phong phú nhất quán
coherent diversity reception -
Sự thu phong phú tần số
frequency diversity reception -
Sự thu phong phú trong thời gian
time division multiple access-tdma -
Sự thử quay lại
back-to-back test -
Kỹ thuật (bộ) ngoại sai
heterodyne technique -
Kỹ thuật bằng số
digital technology -
Kỹ thuật báo hiệu
signaling system -
Kỹ thuật biên dịch
compiling technique -
Kỹ thuật bức xạ kế
radiometric technique -
Ăng ten trong (nhà)
indoor aerial, inside antenna -
Ăng ten trong không gian
space-erectable antenna -
Ăng ten trụ
cylindrical antenna -
Ăng ten trực giao (ở rađa)
orthogonal antennas -
Ăng ten truyền
transmission antenna -
Ăng ten truyền hình
television antenna -
Ăng ten tụ điện
capacitor antenna, condenser antenna
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.