- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đá đỏ
rock riprap, red rock, falling stone -
Đã dỡ tải
unloaded -
Đã dỡ xuống
dismounted -
Nước mạch
underground spring water, artesian water, spring, spring water, vein water, nước ( mạch ) phun, spring water -
Nước mặn
saline water, salt water, salvage, cải tạo nước mặn, saline-water reclamation, hệ ( thống ) kết đông làm mát bằng nước mặn, saline... -
Nước mặn trung bình
mesohaline water -
Nước màng
heating water, pelleticular water -
Nước mao dẫn
capillary water -
Nước mát
chilled water, cooling water, tears, syrupy, day water, surface water, surface waters, thủy văn học nước mặt, surface water hydrology -
Tham gia
Động từ, join, mattress, participate, participation, to take part, enter, take part in, take part in (to..), to take part in, to participate in, to... -
Thám hiểm
Động từ, exploration, explorative, exploratory, exploratory, to explore, dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất, earth exploration-satellite... -
Đá đơn nguồn
monogene rock -
Đã đóng kín
closed -
Đá đồng macma
comagmatic rock -
Đã đóng rắn
solidified -
Đã đốt
burnt, fired -
Đa dữ liệu
mimd (multiple-instruction, multiple-data), multiple-instruction multiple-data machine, simd (single-instruction, multiple-data processing), single-program,... -
Nửa hội tụ
semiconvergent -
Nửa kết đông
half-frozen, semifrozen, semisolid frozen, semofrozen -
Nửa kết tinh
hemicrystalline, hypocrystalline, isocrystalline
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.