- Từ điển Việt - Anh
Đá trầm tích
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aqueous rock
paracrystalline rock
Rock, Sedimentary
sedimentary rock
sedimentary stone
Xem thêm các từ khác
-
Đã tráng men
glazed -
Đá trap
trap, trappean, basaltic stratum, trap, traprock -
Đa trị
(ngôn ngữ, y học) polyvalent., many-valued, multiplace, multiple-valued, multivalent, multivalued -
Đá tro
rock pediment, ash rock -
Đá trời
meteorite, aerolite., aerolite, bolide, meteoric stone -
Nút gọi số chương trình
prog n0 button -
Nút hãm
catch button, detent, stopper knot -
Nút hệ thống
system node -
Nút hình nấm
mushroom stopper -
Nút hình vành khăn
crown cork -
Nút hoạt động
active node -
Thanh chống sét
lighting rod, surge arrester, lightning arrester, lightning conductor, lightning rod -
Thanh chống xiên
back prop, backpropping, backstay, brace, bracing, cross brace, diagonal, knee, knee-brace, kneepiece, sub-strut, giải thích vn : thanh chống xiên... -
Đá trứng cá
oolite, đá trứng cá photphatic, phosphatic oolite -
Đá trứng cá photphatic
phosphatic oolite -
Đá trượt
slide rock, skate, slip, slipway, sự đá trượt lở, rock slip -
Đã trút
dumped -
Nút kép
binodal, binode, multiple joint -
Nút khởi động
boot button, start button, starter button -
Nút khởi động lại
reset button
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.