- Từ điển Việt - Anh
Đá vỉa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
curbstone
edgestone
guaid stone
lode rock
vein rock
veinstone
Xem thêm các từ khác
-
Đá vỉa (hè)
border stone, curb stone, edge stone -
Đá vỉa đường
break, curb, kerb, kerb stone -
Đá viên
block stone, curbstone, dimension stone -
Đá vỏ chai
obsidian, pitch stone, volcanic glass -
Đá vỡ sau nổ mìn
blasted stone -
Đá vỏ sò
shell, shell rock -
Đá vỡ vụn
broken rocks, cataclastic rock, chippings -
Đá vôi
danh từ, calcareous, calcareous rock, calcareous stone, chalk stone, chalky, ferruginous limestone, gypsum, lacustrine limestone, lime, limestone, limestone... -
Nút ngắt điện thế chính
main voltage switch -
Nút ngoại vi
anchor, endpoint node, peripheral node, nút ngoại vi thông minh, intelligent peripheral node (ipn) -
Nút nhả
release button -
Nút nhám
ground stopper -
Thanh ghi
grate bar, index, register, thanh ghi chỉ mục, index register, bảng thanh ghi phân đoạn, segmentation register table, biến thanh ghi, register... -
Đá vôi bitum
lime, bituminous limestone -
Nút nhồi thuốc nổ
tamping plug, giải thích vn : một nút chặn đặt trên một lỗ khoan dùng để nhồi thuốc [[nổ.]]giải thích en : a plug placed over... -
Nút nối công tắc
ignition plug -
Nút nóng chảy cho nồi hơi
fusible plug for steam boiler -
Nút ống plastic
plastic pipe plug -
Nút phát hành
starter button -
Nút phát hình
play button
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.