Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh ghi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

grate bar
index
thanh ghi chỉ mục
index register
register
bảng thanh ghi phân đoạn
segmentation register table
biến thanh ghi
register variable
bộ dịch thanh ghi
register translator
bộ thanh ghi
register set
các dẫn hướng thanh ghi
register guides
sở dữ liệu của thanh ghi GOSIP
GOSIP Register Database (GRD)
dịch thanh ghi
shift register
dung lượng thanh ghi
register capacity
khối thanh ghi
register block
kích thước thanh ghi
register length
lệnh nhớ vào thanh ghi
storage-to-register instruction
lệnh trao đổi thanh ghi
register exchange instruction
mạch thanh ghi
register circuit
mức chuyển giao thanh ghi
Register Transfer Level (RTL)
ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
Register Transfer Language (RTL)
phân bố thanh ghi
register allocation
đồ thanh ghi
register map
sự cấp phát thanh ghi
register allocation
sự chèn vào thanh ghi
register insertion
sự gán (giá trị cho) thanh ghi
register assignment
sự phân phối thanh ghi
register allocation
sự điều khiển thanh ghi
register control
sự đưa vào thanh ghi
register insertion
tập hợp thanh ghi chính
primary register set
tập hợp thanh ghi cấp
primary register set
tập hợp thanh ghi thứ cấp
secondary register set
tập thanh ghi
register set
tập thanh ghi thứ cấp
secondary register set
tập tin thanh ghi
register file
tên thanh ghi
register name
tệp thanh ghi
register file
thanh ghi (bộ nhớ) tổng
adding-storage register
thanh ghi A
A register (arithmeticregister)
thanh ghi biên
boundary register
thanh ghi bổ sung
adjacent register
thanh ghi bộ đệm nhớ
memory buffer register
thanh ghi bội ba
triple register
thanh ghi chập bốn
quadruple register
thanh ghi chỉ mục
index register
thanh ghi chỉ số của CPU
CPU base register
thanh ghi chỉ thị
instruction register (IR)
thanh ghi chính
primary register
thanh ghi chương trình
program register
thanh ghi chuyên dụng
special-purpose register
thanh ghi chuyển mạch
switch register
thanh ghi chuyển động
motion register
thanh ghi cờ
flag register
thanh ghi bản
base register
thanh ghi cờ hiệu
flag register
thanh ghi sở của CPU
CPU base register
thanh ghi con trỏ lệnh
instruction address register
thanh ghi con trỏ lệnh
instruction pointer register
thanh ghi con trỏ lệnh
program register
thanh ghi cộng
adding storage register
thanh ghi cục bộ
local register
thanh ghi dấu phẩy động
floating-point register
thanh ghi dãy địa chỉ
sequence register
thanh ghi dịch
shift register
thanh ghi dịch chuyển
circular register
thanh ghi dịch chuyển từ
magnetic shift register
thanh ghi dịch vụ động
DSR (dynamicservice register)
thanh ghi dịch vụ động
dynamic service register (DSR)
thanh ghi dịch vụ động
dynamic shift register
thanh ghi dữ liệu
current instruction register
thanh ghi dữ liệu bộ nhớ
memory data register
thanh ghi dữ liệu của bộ nhớ
MDR (memorydata register)
thanh ghi dữ liệu nhập
input register
thanh ghi dữ liệu nhớ
memory data register (MDR)
thanh ghi dự phòng
standby register
thanh ghi dự trữ
standby register
thanh ghi giờ
clock register
thanh ghi giờ
timer register
thanh ghi hay thay đổi
volatile register
thanh ghi kênh lệnh
command channel register
thanh ghi kép
double length register
thanh ghi kép
double register
thanh ghi khả biến
volatile register
thanh ghi khóa bộ nhớ
memory lockout register
thanh ghi làm việc
working register
thanh ghi lệnh
instruction register (IR)
thanh ghi lệnh
IR (instructionregister)
thanh ghi lệnh
order register
thanh ghi lệnh hiện hành
current-instruction register
thanh ghi lệnh điều khiển
control command register
thanh ghi lệnh điều khiển
control instruction register
thanh ghi luân chuyển
circulating register
thanh ghi lưu trữ
storage register
thanh ghi trở về
return code register
thanh ghi điều kiện
CCR (conditioncode register)
thanh ghi điều kiện
condition code register
thanh ghi điều lệnh
condition code register (CCR)
thanh ghi màn hình
data register
thanh ghi mạng che
mask register
thanh ghi mặt nạ
mask register
thanh ghi mặt nạ ngắt
IMR (interruptionmask register)
thanh ghi mặt nạ ngắt
interruption mask register (IMR)
thanh ghi màu
colour register
thanh ghi mở rộng
extension register
thanh ghi ngầm
buried register
thanh ghi nguồn
source register
thanh ghi nhận
receiver register
thanh ghi nhập
input register
thanh ghi nhập/xuất
input/output register
thanh ghi nhiều cổng
multiport register
thanh ghi nội hạt
local register
thanh ghi phẳng
flat register
thanh ghi phụ
auxiliary register
thanh ghi cấp
primary register
thanh ghi số học
a register (arithmeticregister)
thanh ghi số học
arithmetic register (Aregister)
thanh ghi số nhân
multiplier register
thanh ghi số nhân-thương
multiplier-quotient register
thanh ghi sửa đổi địa chỉ
address modification register
thanh ghi tác vụ
task register
thanh ghi tạm thời
temporary register
thanh ghi tham số
parameter register
thanh ghi thao tác
operation register
thanh ghi thời gian
time register
thanh ghi tích
product register
thanh ghi tích bộ phận
partial product register
thanh ghi tích lũy
accumulator register
thanh ghi tổng
accumulator register
thanh ghi tổng
adding-storage register
thanh ghi trạng thái chương trình
program status register
thanh ghi trạng thái bản
basic status register (BSTAT)
thanh ghi trạng thái bản
BSTAL (basicstatus register)
thanh ghi trạng thái máy
machine state register
thanh ghi trạng thái điều khiển
CSR control and status register
thanh ghi trình
program register
thanh ghi tuần tự
sequence control register
thanh ghi bộ logic số học
register and arithmetic logic unit
thanh ghi vào
input register
thanh ghi vào/ra
input/output register
thanh ghi vi trí
LR (locationregister)
thanh ghi vị trí
location register (LR)
thanh ghi vị trí gốc
home location register (HLR)
thanh ghi xoay tròn
circulating register
thanh ghi xuất phát
originating register
thanh ghi yêu cầu ngắt
interrupt request register
thanh ghi đa (chức) năng
general-purpose register
thanh ghi đa cổng
multiport register
thanh ghi đa dụng
general purpose register
thanh ghi đa năng
general purpose register
thanh ghi đặc biệt
special register
thanh ghi đệm bộ nhớ
memorybuffer register
thanh ghi đệm xuất
output buffer register
thanh ghi đến
incoming register
thanh ghi địa chỉ
IR (instructionregister)
thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
MAR (memoryaddress register)
thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
memory address register (MAR)
thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
storage register
thanh ghi địa chỉ sở
base address register
thanh ghi địa chỉ sở
basic address register
thanh ghi địa chỉ gốc
base address register
thanh ghi địa chỉ hệ thống
system address register
thanh ghi địa chỉ kênh
channel colour register
thanh ghi địa chỉ lệnh
IAR (instructionaddress register)
thanh ghi địa chỉ lệnh
instruction address register
thanh ghi địa chỉ lệnh
instruction address register (IAR)
thanh ghi địa chỉ lệnh
instruction pointer register
thanh ghi địa chỉ lệnh
program register
thanh ghi điều khiển dãy
sequence control register
thanh ghi điều khiển máy tính
computer control register
thanh ghi điều khiển tuần tự
sequence control register
thanh ghi định vị lại
relocation register
thanh ghi được lưu trữ
stored register
tương thích thanh ghi
register compatible
vùng thanh ghi
register save area
độ dài thanh ghi
register length

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top