- Từ điển Việt - Anh
Đánh bằng giấy nhám
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sand
Xem thêm các từ khác
-
Đánh bóng
Động từ, abrade, abrase, brighten, buffing, burnish, burnishing, finish restorer, glassing, glaze, gloss, japan, polish, rub, rubbing, glaze, polish,... -
Đánh bóng (đúc)
sleek -
Đánh bóng bằng áp lực
press polish, giải thích vn : hoàn thiện bề mặt của một tấm bằng cách đánh bằng một miếng kim loại dưới điều kiện... -
Đánh bóng bằng cát
sand finish, giải thích vn : một quy trình đánh bóng sử dụng vụn đá để tạo ra bề mặt có độ bóng cao như là bạc hay kim... -
Đánh bóng bằng đĩa
buff -
Đánh bóng bằng giấy ráp (gỗ)
sandpaper -
Đánh bóng bằng lửa
fire finish, fire polishing -
Đánh bóng đen
black-finish, brown -
Đánh bóng khô
polish till dry -
Đánh bóng kim loại
finishing, giải thích vn : làm sạch và đánh bóng kim [[loại.]]giải thích en : the cleaning and polishing of metal. -
Mạch giảm áp
bucking circuit -
Mạch giãn nhiệt thẳng đứng
vertical expansion joint -
Mạch giao diện
interface board, interface circuit, mạch giao diện quad, quad interface circuit (qic) -
Băng sàng
screen conveyor, sifting belt, light table -
Bằng sáng chế
patent, patent, patents, bằng sáng chế cải tiến, improvement patent, bằng sáng chế cấp vùng, regional patent, bằng sáng chế phần... -
Bằng sáng chế cải tiến
improvement patent -
Bằng sáng chế cấp vùng
regional patent -
Bằng sáng chế quốc gia
national patent -
Bằng sáp
waxy -
Bảng sắp xếp hoạt động
active sort table
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.