- Từ điển Việt - Anh
Đã được thăm dò
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
proved
proven
Xem thêm các từ khác
-
Đá dưới sâu
abyssal rock, hypogene rock, intrusion rock, plutonic stone -
Nửa lặng (thép)
balanced -
Nửa liên tục
semicontinuous -
Nửa lỏng
half-fluid, semifluid, semiliquid -
Nửa lương
half-pay., half-pay, half-pay, về hưu hưởng nửa lương, retire on half pay (to...) -
Nửa ma trận
semi-matrix -
Nửa mạng che
half-mask -
Nửa mặt
hemihedral, hemihedrism -
Nửa mặt cắt
half-section -
Đá ép
crushed stone, pressed, giải thích vn : loại đá dùng vào mục đích thương mại , thường là đá granit , đá vôi , bột đá lửa... -
Đá gắn kết
burr, cemented -
Đã ghi
rated, registered -
Đã gia công
processed, worked -
Đa giác
danh từ, tính từ, polygon, polygonal, polygon,, polygonal, bề mặt đa giác, polygon surface, biến đổi sao-đa giác, star-polygon conversion,... -
Đa giác cân bằng
equilibrium polygon -
Nửa mặt phẳng
semiplane, half-plane, nửa mặt phẳng hội tụ, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng trái, left half-plane, nửa mặt phẳng đàn... -
Nửa mặt tròn
semicircle -
Nửa nhóm
abelian group, semi group abel, band of semigroups, half-group, semigroup, nửa nhóm các lũy dẳng, semigroup of idempotents, nửa nhóm các phần... -
Thấm nước
bibulous, permeable to water, pervious, soak, sop, water penetration, water-permeable, sodden, bể thấm nước thải, pervious cesspool, lớp thấm... -
Thấm qua
filter, penetrable, penetrate, penetration, impregnable, impregnate, infiltrate, verdure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.