Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đã trả tiền

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

charges paid

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

account paid

Xem thêm các từ khác

  • Đã trả trước

    prepaid, paid in advance, prepaid, prepaid (ppd), chi phí đã trả trước, charges prepaid, vận phí đã trả trước, freight paid in advance,...
  • Nút giao hình xuyến

    roundabout, roundabout (intersection), roundabout intersection
  • Nút giao thông

    interchange, intersection, nút giao thông cùng mức, at-grade intersection, nút giao thông lập thể ( tránh giao cắt ), traffic intersection
  • Nút gỗ

    tree cancer, drift plug, spile, wood brick, giải thích vn : nút bằng gỗ gắn vào một cái ống để làm phẳng chỗ thắt nút hoặc...
  • Nút gốc

    root node
  • Đá trầm tích

    aqueous rock, paracrystalline rock, rock, sedimentary, sedimentary rock, sedimentary stone
  • Đá trap

    trap, trappean, basaltic stratum, trap, traprock
  • Đa trị

    (ngôn ngữ, y học) polyvalent., many-valued, multiplace, multiple-valued, multivalent, multivalued
  • Đá tro

    rock pediment, ash rock
  • Đá trời

    meteorite, aerolite., aerolite, bolide, meteoric stone
  • Nút hãm

    catch button, detent, stopper knot
  • Nút hệ thống

    system node
  • Nút hình nấm

    mushroom stopper
  • Nút hoạt động

    active node
  • Thanh chống sét

    lighting rod, surge arrester, lightning arrester, lightning conductor, lightning rod
  • Thanh chống xiên

    back prop, backpropping, backstay, brace, bracing, cross brace, diagonal, knee, knee-brace, kneepiece, sub-strut, giải thích vn : thanh chống xiên...
  • Đá trứng cá

    oolite, đá trứng cá photphatic, phosphatic oolite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top