Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đãng tính

Thông dụng

Unconcerned, indifferent to what going on about one.

Xem thêm các từ khác

  • Đảng tính

    Thông dụng: party character, party spirit.
  • Đãng trí

    Thông dụng: absent-minded.
  • Đảng trị

    Thông dụng: one party rule.
  • Đằng trương

    Thông dụng: (tính từ)(lý) isotonic
  • Đảng trưởng

    Thông dụng: (cũ) party leader.
  • Đẳng trương

    Thông dụng: tính từ, isotonic
  • Danh

    Thông dụng: Danh từ.: name; fame; reputation., vô danh, nameless ; unknow.,...
  • Dảnh

    Thông dụng: unit of rice seedling (about to be transplanted).
  • Ra mặt

    Thông dụng: Động từ, phó từ, to show oneself, to come out, overtly, openly
  • Đánh

    Thông dụng: Động từ: to beat; to strike; to fight; to combat, to play (one...
  • Đành

    Thông dụng: make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself to., không có áo bông đành chịu rét,...
  • Đánh bài

    Thông dụng: play cards.
  • Rã người

    Thông dụng: worn-out, tired out, played out.
  • Đánh bạt

    Thông dụng: overpower., kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi, the burglars were overpowered by the police.
  • Đánh bật

    Thông dụng: dislodge., Đánh bật quân địch ra khỏi vi trí, to dislodge the enemy from their position.
  • Ra trò

    Thông dụng: (thông tục) mighty, very., hay ra trò, very interesting.
  • Rắc

    Thông dụng: Động từ: to sprinkle;to dust, rắc đường, to dust with sugar
  • Rạc

    Thông dụng: Động từ: be worn thin, lo nghĩ quá rạc người, to be worn...
  • Rặc

    Thông dụng: ebb., nước rặc, the tide ebbed.
  • Đánh đổ

    Thông dụng: overturn, upse., overthrow, topple., Đánh đổ lọ mực, to overturn a inkpot., Đánh đổ chế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top