- Từ điển Việt - Anh
Đôm hơi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
steam dome
Xem thêm các từ khác
-
Đốm mắt cá (chất dẻo)
fish eye -
Đốm nhiễu
spottiness -
Đốm nhỏ
speckle -
Đốm sáng
blip, spotlight, đốm sáng rađa, radar blip -
Đốm sáng rađa
radar blip -
Đốm trắng
lemon spot -
Phân đôi
bifurcate, bisect, bisection, halve, splitting, disapprove, objection, oppose, to contend, to oppose, to quarrel, oppose, protest, repudiate, phản đối... -
Phần đóng góp
share, fee, quota, phần đóng góp của thành viên hiệp hội, contributory share (s) (ofunion members) -
Phần đóng góp của thành viên hiệp hội
contributory share (s) (of union members) -
Phần dư
redundancy, remainder, remainder term, remains, residential, residual, residue, tail, residual, phần dư của chuỗi, remainder of series, toán tử... -
Tâm quay
closure, center (of rotation), center of motion, center of revolution, center of rotation, centre (of rotation), centre of motion, centre of revolution,... -
Cạc mở rộng
expansion board, expansion card, extender card, extension card, cạc mở rộng bộ nhớ, memory expansion card, cạc mở rộng đặc điểm,... -
Đomen từ
ferromagnetic domain, magnetic domain -
Dồn
Động từ: to accumulate; to gather, to drive into, to cram, to stuff, accumulate, cumulative, multiplexing (vs),... -
Đòn
danh từ, hew, bar, beam, grip, lever, member, rod, impar, once-through, simple, single, singly, filling material, pack, stuff, single, stuff, lever -
Phần dư thừa
redundancy, overage -
Tâm rung
center of oscillation, plate vibrator, tamper, vibrating plate -
Tâm sai
drop, eccentric position, throw -
Tấm san
grader ploughshare, deck, floor, floor plate, floorboard, floorboards, giải thích vn : tấm ván đặt ngang trên sàn để chống tường ván... -
Tấm sản xuất hàng loạt
common panel, ordinary plate, ordinary slab
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.