- Từ điển Việt - Anh
Đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
telegraphic order
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt lượng kết tinh
heat of crystallization -
Sổ ghi ngày đáo hạn của hối phiếu nhận trả
acceptance maturity record -
Cá trích hun khói
blost (er) herring, redding, smoked herrring -
Nhiệt lượng nén
heat of compression -
Chứng khoán vay nợ có thể hoàn lại, có thể chuộc lại
redeemable loan stock -
Đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
telegraphic order -
Nhiệt lượng ngưng tụ
heat of condensation -
Sự kết đoán hối đoái
exchange settlement -
Sổ ghi người có mặt
attendance register -
Cá trích hun khói nhẹ
silver herrring -
Đơn đặt hàng riêng biệt
specific order -
Nhiệt lượng quá lạnh của chất lỏng
liquid subcooling heat -
Chứng khoán viền vàng
gift-edged stock, gilt-edged securities, gilt-edged security -
Thị trấn công nghiệp
industrial town -
Nhiệt lượng thăng hoa
heat of sublimation -
Cá trích Iceland
iceland herring -
Sự kết hối
exchange surrender -
Sổ ghi nợ phải thu
account receivable register -
Đơn đặt hàng số lượng lớn
extension order, maxiorder -
Chứng khoán viền vàng của chính phủ
exempt gilts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.