- Từ điển Việt - Anh
Đơn giản
|
Thông dụng
Simple.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
easy
facile
plain
simple
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple beam antenna
- biến dạng đơn giản
- simple strain
- biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
- amplitude of simple harmonic motion
- biến đơn giản
- simple variable
- chất lỏng đơn giản
- simple liquid
- dầm đơn giản
- simple beam
- danh sách đơn giản
- simple list
- giả thiết đơn giản
- simple hypothesis
- giàn đơn giản
- simple truss
- giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
- Simple Gateway Control interface (SGCI)
- giao thức chuyển thư tín đơn giản
- SMTP (Simplemail Transfer Protocol)
- Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản
- SMTP (SimpleMail Transfer Protocol)
- giao thức chuyển thư đơn giản
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản mở rộng
- Extended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)
- Giao thức dư thừa server đơn giản [[[Cisco]-]] Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
- Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
- giao thức gửi mail đơn giản
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- Giao thức quản lý /Giám sát cổng mạng đơn giản
- Simple gateway management/Monitoring Protocol (SGMP)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
- SNMp. (SimpleNetwork Management Protocol)
- Giao thức quản lý mạng đơn giản [[]], phiên bản 2 (LEFT)
- Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
- giao thức quản lý đơn giản
- Simple Management Protocol (SMP)
- giao thức quản trị mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức điện thoại máy tính đơn giản
- Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
- giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
- Simple Resource Control Protocol (SRCP)
- giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
- Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
- Giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng ATM
- Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
- gối tựa đơn giản
- simple support
- hoạt họa đơn giản
- simple animation
- In trang Web đơn giản
- Simple Web Printing (SWP)
- kết cấu đơn giản
- simple structure
- khớp đơn giản
- simple hinge
- khuôn dạng tin báo đơn giản
- Simple Message Format (SMF)
- khuôn dạng véc tơ đơn giản
- Simple Vector Format (SVF)
- lệnh đơn giản
- simple statement
- loại đơn giản
- simple type
- lợi tức đơn giản
- simple interest
- lớp an toàn nhận thực đơn giản
- Simple Authentification Security Layer (SASL)
- lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
- Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
- mặt đơn giản
- simple surface
- mẫu ngẫu nhiên đơn giản
- simple random sample
- môi trường lập trình truyền thông đơn giản
- Simple Communications Programming Environment (SCOPE)
- mụn mủ đơn giản
- simple pustule
- nếp uốn đơn giản
- simple fold
- Nhận Fax đơn giản
- Simple Facsimile Receive
- nhịp đơn giản
- simple span
- nhóm lửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm nửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm đơn giản
- simple group
- nửa đơn giản
- semi-simple
- phân giải đơn giản
- simple decomposition
- phản ứng đơn giản
- simple reaction
- phương trình đơn giản
- simple equation
- rầm đơn giản
- simple beam
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
- sơ đồ gắn kết đơn giản
- Simple Attachment Scheme (SAS)
- sự cắt đơn giản
- simple shear
- sự treo kiểu xích đơn giản
- simple catenary suspension
- sự trượt đơn giản
- simple shear
- sức bền đơn giản
- simple strength
- tấm đơn giản
- simple slat
- tật dính ngón đơn giản
- simple syndactyly
- tên đối tượng đơn giản
- simple object name
- tính đầy đủ đơn giản
- simple completeness
- ứng suất đơn giản
- simple stress
- vành nửa đơn giản
- semi-simple ring
- đá đơn giản
- simple rock
- điều kiện phủ định đơn giản
- negated simple condition
- điều kiện đơn giản
- simple condition
- đường cong đơn giản
- simple curve
simplify
straightforward
Xem thêm các từ khác
-
Đơn giản hóa
simplify., simplified, simplify, facilitate -
Đơn giản, đơn
simple -
Phân loại liên tục
continuous rating, giải thích vn : việc phân loại một thiết bị để chỉ ra các điều kiện ổn định trong đó thiết bị có... -
Phân loại theo cỡ hạt
size grading -
Các thành tạo hang động
caving formation -
Các thành tạo lòng sông
channel fillings -
Đốn gỗ
fell, log, lumber -
Đòn hãm
brake lever -
Đơn hóa trị
monobasic, monovalent, univalent -
Đơn hướng
unidirectional, ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng, unidirectional log-periodic antenna, ăng ten đơn hướng, unidirectional antenna, chảy... -
Đòn kê
block, chock, stull -
Phân loại thủ công
handpicking, giải thích vn : quá trình lựa chọn hay di chuyển bằng tay một vài vật khỏi một nhóm . còn được gọi là [[handsorting.]]giải... -
Phần lọc
filtrate -
Phần lồi
catch, cog, lobe, lug, offset, outshop, recess, setoff, stub, stump, terrace, share in profits, phần lồi của cam, cam lobe, khung phần lồi (... -
Phần lồi của cam
cam lobe -
Phân lớp
(sinh học) subclass, aliquation, bedded, bedding, classify, delaminate, delaminating, interface, jointy, lamellar, laminate, stratified, sublayer, vicous... -
Tầm với
boom, sweep, throat clearance, unsupported length -
Tầm với cần trục
boom outreach, boom range, crane boom extension -
Tấm vuông
pane, quadrel, quarter -
Dồn kênh
multiplex, tdm (time division multiplex), chế độ dồn kênh, multiplex mode, sự dồn kênh phân chia mã, cdm (code-division multiplex), sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.