- Từ điển Anh - Việt
Mục lục |
/meil/
Thông dụng
Danh từ
Áo giáp
Ngoại động từ
Mặc áo giáp
Danh từ
Thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
Chuyến thư
Bưu điện; bưu chính
Xe chở thư; xe lửa (tàu thủy, tàu bay...) chở thư
Ngoại động từ
Gửi qua bưu điện
Chuyên ngành
Toán & tin
thư gửi
thư từ
Kinh tế
bưu chính
- mail service
- dịch vụ bưu chính
bưu kiện
- foreign mail
- bưu kiện nước ngoài
- incoming mail
- bưu kiện nhận được
- mail day
- hạn chót nhận bưu kiện trong tuần
- mail insurance
- bảo hiểm bưu kiện
- sea mail parcel
- bưu kiện chuyển theo đường biển
- second-class mail
- bưu kiện ấn loát phẩm
- second-class mail
- bưu kiện loại hai
- secondary-class mail
- bưu kiện ấn loát phẩm
- secondary-class mail
- bưu kiện loại hai
bưu phẩm
- bulk mail
- bưu phẩm vào kiện
- bulk mail
- sự gửi số nhiều (bưu phẩm qua đường bưu điện)
- domestic mail
- bưu phẩm trong nước
- electronic mail
- bưu phẩm điện tử
- fourth-class mail
- bưu phẩm loại bốn
- franked mail
- bưu phẩm miễn phí
- instant mail
- bưu phẩm chuyển ngay
- insured mail
- bưu phẩm bảo đảm
- international air mail
- bưu phẩm hàng không quốc tế
- international mail
- bưu phẩm quốc tế
- mail train
- xe lửa chuyển bưu phẩm
- mailbag (mailbag)
- túi bưu phẩm
- nixie mail
- bưu phẩm không thể giao được
- outgoing mail
- thư tín, bưu phẩm gửi đi
- registered mail
- bưu phẩm bảo đảm
- sea mail
- bưu phẩm đường biển
- surface mail (bysurface mail)
- thư, bưu phẩm thường chuyển qua đường thủy bộ
- undeliverable mail
- bưu phẩm không giao được
cơ quan bưu điện
gởi qua bưu điện
- mail deposit
- tiền gởi qua bưu điện
hệ thống bưu điện
tàu thư
thư
thư từ
thư tín
xe thư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air mail , communication , junk mail , letter , package , parcel , post , postal service , postcard , post office
verb
- dispatch , drop , express , forward , post , send by mail , transmit , armor , communication , letter , package , parcel , postcard , send , ship
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mail-and-parcels train
tàu chở thư và bưu phẩm, tàu bưu chính, -
Mail-bag
/ ´meil¸bæg /, danh từ, như post-bag, -
Mail-boat
/ 'meilbout /, Danh từ: tàu thủy chở thư từ, -
Mail-car
/ ´meil¸ka: /, danh từ, xe thư, -
Mail-carrier
Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier, -
Mail-cart
/ ´meil¸ka:t /, danh từ, xe ngựa chở thư, -
Mail-clerk
Danh từ: nhân viên bưu điện, -
Mail-order advertising
quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện, quảng cáo đặt hàng qua bưu điện, -
Mail-order business
cửa hiệu bán hàng qua thư tín, nghề bán hàng qua thư tín, -
Mail-order catalogue
bán qua đường bưu điện, danh mục hàng bán qua thư tín, -
Mail-order establishment
hãng bán hàng qua bưu điện, -
Mail-order firm
Danh từ: cửa hàng nhận đặt và trả hàng bằng đường bưu điện, công ty bán hàng qua bưu điện,... -
Mail-order house
như mail-order firm, cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện, -
Mail-order sale
sự bán qua bưu điện, -
Mail-order selling
bán hàng qua bưu điện, -
Mail-order service
dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện, -
Mail-order wholesaler
người bán sỉ qua thư tín, -
Mail-plane
/ ´meil¸plein /, danh từ, máy bay thư, -
Mail-train
/ ´meil¸trein /, danh từ, xe lửa đưa thư, -
Mail Delivery System (MDS)
hệ thống phân phát thư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.