- Từ điển Việt - Anh
Đường ống vệ sinh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sanitary sewer
Xem thêm các từ khác
-
Phỏng theo
simulative, máy phát phỏng theo, simulative generator -
Phòng thí nghiệm
danh từ., lab, laboratory, laboratory (school), laboratorial, laboratory, laboratory., áo choàng phòng thí nghiệm, laboratory coat, chậu rửa... -
Phòng thí nghiệm hiện trường
on-job laboratory -
Tướng gần bờ
coastal facies, littoral facies, shore facies -
Chỉ số thứ nguyên
dimensional number -
Đường ống xối
storm sewer -
Đường phân giác
(toán) bisector., bisector, bisectrix, đường phân giác của chỗ ngoặt, road bend bisectrix -
Phòng thí nghiệm nghiên cứu
research laboratory, research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh, refrigeration research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên cứu... -
Phòng thí nghiệm ngôn ngữ
language laboratory -
Phòng thí nghiệm nhanh
express laboratory -
Phòng thí nghiệm nhiếp ảnh
photographic laboratory -
Phòng thí nghiệm thử
testing laboratory -
Phòng thiết kế
construction department, design bureau, design department, designer's department, designing department, drawing office, engineering department, technical... -
Tướng hơi
vapor phase, retaining wall, revetment, supporting wall, sự nitro hóa tướng hơi, vapor phase nitration -
Chỉ số tiếng ồn
noise index -
Chỉ số tinh
fine index -
Chỉ số trận mưa
index precipitation -
Đường phân khuôn
parting line -
Đường phân lưu
divide, topographic divide, water divide, watershed divide -
Đường phân nước
divide, water parting, watershed, watershed divide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.