- Từ điển Việt - Anh
Phòng thí nghiệm
|
Thông dụng
Danh từ.
- laboratory.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lab
laboratory
- áo choàng phòng thí nghiệm
- laboratory coat
- chậu rửa phòng thí nghiệm
- laboratory sink
- chứng chỉ quốc gia cấp cho phòng thí nghiệm tình nguyện
- National Voluntary Laboratory Accreditation (NVLAP)
- công tác phòng thí nghiệm
- laboratory work
- ê te phòng thí nghiệm
- ether for laboratory use
- ghế phòng thí nghiệm
- laboratory stool
- hệ quy chiếu phòng thí nghiệm
- laboratory frame of reference
- hệ thống phòng thí nghiệm
- laboratory system
- Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
- International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
- máy sàng trong phòng thí nghiệm
- laboratory sieving machine
- nhật ký phòng thí nghiệm
- laboratory book
- nhật ký phòng thí nghiệm
- laboratory log
- phòng (thí nghiệm) truyền máu
- blood transfusion laboratory
- phòng thí nghiệm "nửa nóng"
- warm laboratory
- phòng thí nghiệm bê tông
- concrete laboratory
- phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
- National computer system laboratory (NCSL)
- phòng thí nghiệm cơ học đất
- soil mechanics laboratory
- phòng thí nghiệm di động
- mobile laboratory
- Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản [[]])
- National Aerospace laboratory (Japan) (NAL)
- phòng thí nghiệm hiện trường
- on-job laboratory
- phòng thí nghiệm khoa học
- science laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm thử
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm tra
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
- cryogenic engineering laboratory
- phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
- Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh
- refrigeration research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu đường
- road research laboratory
- phòng thí nghiệm ngôn ngữ
- language laboratory
- phòng thí nghiệm nhanh
- express laboratory
- phòng thí nghiệm nhiếp ảnh
- photographic laboratory
- phòng thí nghiệm phóng xạ
- hot laboratory
- Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
- National Laboratory for Applied Network Research (USA) (NLANR)
- phòng thí nghiệm sức đẩy phản lực
- Jet Propulsion Laboratory (JPL)
- phòng thí nghiệm thử
- testing laboratory
- Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)
- Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) (LCIE)
- phòng thí nghiệm vật liệu
- materials testing laboratory
- phòng thí nghiệm xây dựng
- building laboratory
- phòng thí nghiệm xi măng
- cement laboratory
- phòng thí nghiệm y tế
- medical laboratory
- phòng thí nghiệm đá
- stone laboratory
- phòng thí nghiệm đo lường
- measuring laboratory
- phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
- Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
- Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
- Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
- phòng thí nghiệm đo thử được công nhận cấp quốc gia
- Nationally Recognized Test Laboratory (NRTL)
- quần áo phòng thí nghiệm
- laboratory clothing
- thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
- photographic laboratory equipment
- thiết bị phòng thí nghiệm
- laboratory equipment
- thử trong phòng thí nghiệm
- laboratory testing
- thuốc thử phòng thí nghiệm
- laboratory reagent
- tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
- laboratory standard
- tự động hóa phòng thí nghiệm
- laboratory automation (LA)
- điều kiện phòng thí nghiệm
- laboratory conditions
laboratory (school)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
laboratorial
laboratory
- phòng thí nghiệm cá
- fisheries laboratory
- phòng thí nghiệm lạnh
- cold-chamber laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research laboratory
- phòng thí nghiệm xác định củ cải đường
- beet laboratory
- sự cấy men trong phòng thí nghiệm
- laboratory yeast transfer
- sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm
- laboratory examination
- sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
- laboratory examination
Xem thêm các từ khác
-
Phòng thí nghiệm hiện trường
on-job laboratory -
Tướng gần bờ
coastal facies, littoral facies, shore facies -
Chỉ số thứ nguyên
dimensional number -
Đường ống xối
storm sewer -
Đường phân giác
(toán) bisector., bisector, bisectrix, đường phân giác của chỗ ngoặt, road bend bisectrix -
Phòng thí nghiệm nghiên cứu
research laboratory, research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh, refrigeration research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên cứu... -
Phòng thí nghiệm ngôn ngữ
language laboratory -
Phòng thí nghiệm nhanh
express laboratory -
Phòng thí nghiệm nhiếp ảnh
photographic laboratory -
Phòng thí nghiệm thử
testing laboratory -
Phòng thiết kế
construction department, design bureau, design department, designer's department, designing department, drawing office, engineering department, technical... -
Tướng hơi
vapor phase, retaining wall, revetment, supporting wall, sự nitro hóa tướng hơi, vapor phase nitration -
Chỉ số tiếng ồn
noise index -
Chỉ số tinh
fine index -
Chỉ số trận mưa
index precipitation -
Đường phân khuôn
parting line -
Đường phân lưu
divide, topographic divide, water divide, watershed divide -
Đường phân nước
divide, water parting, watershed, watershed divide -
Đường phân phối
distributing line, distribution curve, distribution line, percentile chart, percentile curve -
Phòng thu
recording studio, defensive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.