- Từ điển Việt - Anh
Đường công cộng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
public road
public roads
Xem thêm các từ khác
-
Đường cong công suất động cơ
engine power curve -
Đường cong cường độ nội tại
intrinsic strength curve -
Đường cong đặc trưng của bơm
head capacity curve -
Phép tương tự thủy động
hydrodynamical analogy -
Phép vẽ bóng (của công trình)
construction of shadows -
Phép vẽ phối cảnh
scenography -
Phép vẽ phối cảnh công trình
construction of perspective -
Phép vẽ theo đồ thị
graphical construction -
Chắn song (cửa sổ)
impost -
Chấn song chắn
apron rail, giải thích vn : trục tâm nằm giữa cửa ra vào có khung trang [[trí.]]giải thích en : on a door, a horizontal center rail having... -
Chấn song con tiện
baluster -
Chấn song cửa
rails of a window -
Chấn song cứng
rigid railing -
Chấn song nguyên
impost, giải thích vn : một chi tiết đúc hoặc xây chịu lực kéo của một vòm [[cuốn.]]giải thích en : a molding or other masonry... -
Chấn song nửa cứng
semi-rigid railing -
Chân ta luy nền đường đắp
toe of slope of embankment -
Chân tháp
leg of tower -
Đường cong dẫn hướng
lead curve, giải thích vn : trên đường tránh của đường tàu , đường cong của thanh ray ở ngã rẽ giữa ghi tàu thực và đường... -
Đường cong dạng chữ S
ogee curve -
Đường cong dạng cicloit
cyclic curve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.