- Từ điển Việt - Anh
Đường cong đáp ứng chung
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
overall response curve
Xem thêm các từ khác
-
Đường cong điểm nóng chảy
melting-point curve -
Truyền hình quét chậm
slow scan television, slow-scan television (sstv), hệ truyền hình quét chậm, slow scan television system -
Chân triền núi
foot slope -
Chân trời
Danh từ.: horizon, prospect,vista, hook, horizon, horizontal, mặt trời nhô lên ở chân trời, the sun emerges... -
Chân trời thực
celestial horizon, geometrical horizon, true horizon -
Đường cong độ chói
brightness curve -
Đường cong dốc đứng
abrupt curve, sharp curve -
Truyền lại
ancestral, reroute, retransmit, quan hệ truyền lại, ancestral relation -
Truyền loạt
burst, burst operation, burst transmission, burst-mode transfer, dữ liệu truyền loạt, burst data, kích thước truyền loạt, burst size, kích... -
Chân vòm
arch abutment, breast abutment, haunch, heel, heel post, impost, springing, trung tâm chân vòm, center (ofspringing), đường chân vòm, springing... -
Chẵn-chẵn
even-even -
Đường cong giảm áp
decompression curve, depression curve, draw-down curve, phreatic line, seepage line, top flow line -
Đưòng cong hàm
curve, đường cong hàm mũ, exponential curve -
Đường cong hấp thụ
absorption line, absorption curve -
Đường cong hạt
particle size curve -
Phép xoay
revolution, rotation -
Phép XOR
exclusive-or operation, non-equivalence operation, xor -
Phết hồ
glue, size, máy phết hồ, glue-gumming machine -
Phết keo
glue, gum, máy phết keo, glue spreading machine, máy phết keo, glue-gumming machine, máy phết keo dán, glue-gumming machine -
Truyền nhiệt
conductive, heat passage, heat transfer, thermal transfer, thermal transmission, transmission of heat, hệ số truyền nhiệt, coefficient of heat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.