- Từ điển Việt - Anh
Đường cong nối tiếp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjustment curve
Xem thêm các từ khác
-
Đường cong nung nóng
heating-up curve, heating curve -
Phép tính tích phân
integral, integral calculus, integration, phép tính tích phân từng phần, integration by part -
Tủ lạnh
danh từ, chill box, chill cabinet, cold (-storage) box, cold box, cold-storage box, cooled cabinet, cooling [refrigerator] box, cooling box, cooling... -
Chất dính kết
adhesion agent, adhesive, binding material, bond, bonding agent, bonding material, cement, cementing agent, cementitious agent, vehicle, binder, binding... -
Đường cong phân bố cỡ hạt
grain size distribution curve, particle size distribution curve -
Đường cong phân loại
grading curve -
Đường cong phân phối
distribution curve -
Đường cong phân rã
decay curve -
Đường cong phân tích hạt
granulometric curve -
Phép toán
calculation, operation, phép toán số, numeric calculation, bảng phép toán, operation table, bảng phép toán boole, boolean operation table,... -
Chất độc
poison, contaminant, harmful substance, toxic substance, poison, toxic substance, toxine, chất độc giãn kỳ, interphase poison, chất độc mạch... -
Đường cong rão
creep curve -
Đường cong sai số
error curve -
Đường cong sàng lọc
grading curve -
Đường cong sử dụng
utilization curve -
Đường cong tách
decomposed curve, decomposes curve, reducible curve -
Đường cong tần số hồi đáp
frequency-response curve, giải thích vn : sự biểu diễn đồ thị mức hoặc pha tần số hồi đáp của thiết bị hoặc hệ thống... -
Đường cong tăng nhiệt
heating curve -
Phép toán bù
complement operation, complementary operation, complementary operations -
Phép toán dấu chấm động
floating-point operation, floating-point operation (flop), flop (floating-point operation), một triệu phép toán dấu chấm động trong một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.