- Từ điển Việt - Anh
Đường giao
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crossing
- chỗ đường giao
- dead crossing
- chỗ đường giao bắt chéo
- scissors crossing
- chỗ đường giao hình thoi
- diamond shaped crossing
- chỗ đường giao nhau cùng
- level crossing
- chỗ đường giao nhau mũi lắc
- swing nose crossing
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- multiple crossing
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- multiway road crossing
- chỗ đường giao phân nhánh
- branch crossing
- ga chỗ đường giao nhau
- crossing station
- ga đường giao
- crossing station
- đường giao chéo
- crossing at grade
- đường giao chéo
- Crossing, Diamond
- đường giao chéo
- Crossing, Hard
- đường giao chung cong
- curved common crossing
- đường giao có gác
- watched crossing
- đường giao dân sinh
- pedestrian crossing
- đường giao khác mức
- overgrade crossing
- đường giao nhau (hình) vòng
- ring-type crossing
- đường giao thông gác
- non-guarded crossing
- đường giao thông trên dưới
- overgrade crossing
- đường giao đồng mức
- level crossing
cross-road
intersection
intersection line
line of intersection
Xem thêm các từ khác
-
Đường giao chéo
crossing at grade, crossing, diamond, crossing, hard, diamond -
Đường dây đi xa
toll line -
Đường dây điện
electric conduit, electric line, electric main, power line, đường dây điện cao thế, high voltage power line, đường dây điện lực, electric... -
Phiếm định
(vật lý) indifferent, neutral., astatic, floating, indifference, indifferent, cân bằng phiếm định, indifferent (neutral) equilibrium., cặp... -
Phiếm hàm
functional, cực trị của phiếm hàm, extremum of a functional, phiếm hàm lồi, convex functional, phiếm hàm miền, domain functional, phiếm... -
Phiên
Danh từ.: turn., sitting, session., monolith, session, session (s), transcription, turn, bar, blade, board, border,... -
Phiên bản
reproduction, instance, concrete case, example, release, sample, version, phiên bản của một chương trình con, instance of a subprogram, phiên... -
Tự định vị
self-adjusting, self-aligning, self-settling -
Tự do
tính từ, danh từ, free electron, idle, loose, off-duty, unconstrained, vacant, open, free, liberal, liberty, freedom -
Từ động
magnetomotive, automate, automatics, automation, self-actting, self-moving, unmanned, các đối tượng tự động đầu xa, remote automation objects... -
Chất dẻo cốt sợi thủy tinh
fibre-glass reinforced plastic, glass fiber reinforced plastic, glass fiber reinforced plastics -
Đường dây điện lực
electric power line, electrical transmission line, power line, đường dây điện lực xoay chiều, ac power line -
Đuờng dây điện thoại
telephone line, phone line, telephone conduit, telephone line, telephone link, đường dây điện thoại quốc tế, international telephone line -
Đường dây đồng tâm
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line -
Đường dây đồng trục
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line, giải thích vn : Đường... -
Đường day hoạt động
active line, active line, trạng thái đường dây hoạt động, active line state (als), trạng thái đường dây hoạt động, active line... -
Đường dây kết thúc
terminated line -
Phiên bản dùng thử
beta version, trial edition, trial version, trial version of software, trialware -
Tự động hóa
Động từ, computerize, automated, automatics, automatize, automate, machine-based, robotization, robotize, to automatic, bộ thao tác tự động... -
Chất dẻo xốp
cellular plastics, expanded plastics, sponge plastics, chất dẻo xốp ô hở, open cell cellular plastics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.