- Từ điển Việt - Anh
Đường sắt thường xuyên
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
permanent way
Xem thêm các từ khác
-
Đường sắt tiêu chuẩn
standard gage railroad, standard gauge railway -
Đường sắt tôn cao
elevated line -
Đường sắt trên cầu cạn
elevated line -
Đường sắt trên phố
street track -
Đường sắt trên phố (chủ yếu là đường xe điện)
street railway -
Đường sắt trong mỏ
dilly road -
Đường sắt trong thành phố
metropolitan railroad, metropolitan railway -
Đường sắt trong xưởng
shop track -
Đường sắt vĩnh cửu
permanent way -
Chế độ giao thông
movement regime -
Tuyến (đường) mong muốn
desire line -
Đường tâm đường băng
runway centerline, đường tâm đường băng mở rộng, extended runway centerline -
Đường tâm đường băng mở rộng
extended runway centerline, extended runway centreline -
Đường tầm nhỏ nhất
minimum glide path -
Tuyến đang phục vụ
line in service -
Tuyến đang vận hành
line in service -
Đường tàu điện tốc hành
express streetcar, express tramway -
Đường tàu nhanh cấp vùng
regional express railroad, regional express railway -
Đường tàu vào trạm phân loại
classification yard line -
Đường thả trượt (neo)
tripping line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.