- Từ điển Việt - Anh
Đường sọc (trên giấy)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
streak
Xem thêm các từ khác
-
Đường sọc sợi ngang
crack, strip, stripe -
Đường sọc uốn lượn
wavy cord -
Đường soi
chase, groove, mortice, mortise, plough, plough plane, plow, plow plane, rabbet, boiling line, blốc-có các đường soi ( để lắp ), rabbet brick,... -
Phụ gia nhiều tác dụng
multi-purpose additive -
Phụ gia puzolan
puzzolanic admixture, puzzolanic admixture, puzzolanic material -
Phụ gia sét
limestone of clay -
Phụ gia siêu dẻo
superplasticizer -
Phụ gia siêu giảm nước
high-range water-reducing admixture -
Phụ gia tăng kín
damp proofing agent -
Phụ gia tăng tốc
accelerating admixture -
Phụ gia tạo bọt khí
air-entraining agent -
Phụ gia trương nở
expansion agent -
Phù hiệu
badge, insignia, tag, badge, collective mark -
Phủ hình
overlay, overlaying -
Phù hợp
Động từ: to agree, to tally, to accord, Tính từ: suitable, fitting, accommodate,... -
Tùy thích
as one wishes, at one's own expense, custom, custom (a-no), at pleasure, biểu đồ tùy thích, custom charts, danh sách tùy thích, custom list,... -
Tuyến
danh từ, separate, strip, alignment, circuit, front, frontal, nozzle, line, gland, line, lane, sự khai thác bằng máy đào ( theo tuyến ), strip... -
Chế độ hội thoại
conversational mode, conversion factor, interactive mode -
Chế độ khai thác
limiting condition, operating condition, operating regime -
Chế độ khí hậu
climatic condition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.