- Từ điển Việt - Anh
Đường thông
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aisle
line-clear
manway
passage
right-away
thoroughfare
thruway
Xem thêm các từ khác
-
Đường thông gió
air channel, air course, cooling air passage, vent duct, ventilating duct, wind way -
Đường thông khí
air channel, air drain, airduct, airshaft, giải thích vn : một lỗ hổng được thiết kế để ngăn không cho không khí ẩm tiếp xúc... -
Đường thông khí lò
breeching -
Phụ thuộc spin
spin dependence -
Phụ thuộc tuyến tính
linearly dependent, linear dependence -
Phụ thuộc vào
dependent of -
Phù thủy Morgan
fata morgana -
Tuyến ngắm
guide line, linear-of-sight path, sighting line -
Chế độ truyền
mode of transmission, transmission mode, transmittal mode, transmitting mode -
Đường thu lệ phí
turnpike, toll road -
Đường thử nghiệm
test track -
Đường thuận
forward path -
Đường thuê bao
leased line, private circuit, private line, subscriber line, subscriber's line, đường thuê bao bốn dây, four-wire subscriber line, đường thuê... -
Đường thủy
waterway., waterway, clearway, fairway, oil tank, waters, waterway, đường thủy giao thông tự nhiên, natural navigable waterway, đường thủy... -
Phụ tùng in ấn
printing accessories -
Tuyển quặng
dress, dressing, enrichment, lock, ore dressing -
Chế độ tưới tiêu
irrigation regime -
Chế độ tương tác
conversational mode, conversion factor, interactive mode -
Chế độ xung
pulse condition, pulsed mode, pulsed operation -
Đường thủy nội địa
inland waterway, inland waterway
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.