- Từ điển Việt - Anh
Đường thẳng đứng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
normal
perpendicular
plumb line
vertical
vertical line
Xem thêm các từ khác
-
Đường thẳng đứng hồi chuyển
gyroscopic vertical -
Đường thẳng góc
normal, dựng đường thẳng góc, to erect a normal -
Phụ tải đỉnh
peak demand, peak load, peaking capacity, việc giảm ( thiểu ) phụ tải đỉnh, reducing peak demand, việc giảm ( thiểu ) phụ tải đỉnh,... -
Phụ tải giả
dummy load, phantom load, phantom power supply -
Tuyến đường sắt
rail track, railroad line, rails line, main lien, railway line -
Chế độ sông mùa đông
winter regime of river -
Chế độ sử dụng
limiting condition, operating condition -
Đường thẳng phương vị
azimuth line, giải thích vn : Đường thẳng kéo dài từ điểm trung tâm trên tấm ảnh , tương ứng với đường tương tự ở... -
Đường thẳng thiên văn
astronomical traverse, giải thích vn : Đường thẳng ngang qua một khu vực được vạch ra qua khảo sát , tính toán , quan sát các... -
Đường tháo lũ
flood control canal, floodway -
Đường tháo nước
diversion lane, outfall -
Đường thắt
gorge line, line of restriction, strict on line -
Phụ tải nông nghiệp
agricultural consumer of electricity -
Phụ tải phá hủy
destruct charge -
Phụ tải phân bố
distributed load -
Phụ tải thiết kế
design load -
Phụ tải thương mại
payload -
Chế độ thủy lực
hydraulic regime -
Chế độ thủy nhiệt
hydrothermal conditions -
Đường thắt nghẽn
bottleneck
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.