- Từ điển Việt - Anh
Đường trên cao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
high line
Xem thêm các từ khác
-
Phức kỳ dị
singular complex -
Phúc lợi
welfare., benefit, welfare, welfare, quỹ phúc lợi, a welfare fund, phúc lợi bệnh, sickness benefit, phúc lợi phụ, fringe benefit, chức... -
Phúc lợi kinh tế ròng
net economic welfare, net economic welfare, net economics welfare -
Phúc lợi nhà nước
welfare state -
Phúc lợi phụ
fringe benefit, fringe benefits -
Phức mở
open complex -
Phức tạp
complicated; compound., complex, complexity, complicated, compound, heterogeneous, intricate, involute, involved, sophisticated, sự phức tạp, complicacy.,... -
Phức tạp hóa
complicate, compliment -
Tỷ diện
specific surface, unit area, unit surface -
Tỷ giá hối đoái
currencies, rates of exchange, exchange rates, exchange, rates of, rates of exchange, exchange, exchange rate, rate of exchange, biến động tỷ giá... -
Chèn kín
seal, sự chèn kín mối nối, joint seal, đệm chèn kín lỏng, fluid seal -
Chèn lấp
mason, insert, lay, putty, void filling -
Chén nung
crucible, melting-pot, pot, skillet, bộ kẹp chén nung, crucible tongs, cách chế tạo thép chén nung, crucible steel process, chén nung bạch... -
Đường trực giao
normal, perpendicular, các đường trực giao, perpendicular lines -
Đường trục một chiều
outgoing trunk, one-way trunk -
Đường trực tiếp
clear lone-of-sight paths, direct path, first choice route, high usage route -
Phục vụ
serve, attend to., serve, service, servicing, phục vụ nhân dân, to serve the people., phục vụ người ốm, to attend to the sick, to nurse... -
Phức xích
chain complex, phức xích được sắp, ordered chain complex -
Phức xích được sắp
ordered chain complex -
Phun
Động từ, atomization, atomize, blast, blow, blowing, eruptional, eruptive, flowing, flush, flushing, inject, inject (with), pulverize, send out, shoot,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.