- Từ điển Việt - Anh
Phun
|
Thông dụng
Động từ
- to eject;to belch; to vomit; to gush; to erupt.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
atomization
atomize
blast
- buồng phun sạch
- blast cabinet
- cát phun
- blast sand
- cát để phun làm sạch
- blast cleaning sand
- luống cát phun
- sand blast
- luồng cát phun
- sand blast
- máy phun cát
- blast machine
- máy phun cát
- sand blast
- máy phun cát
- sand blast apparatus
- máy phun cát
- sand-blast
- phun bi (làm cứng mặt ngoài)
- to shot blast
- phun cát
- sand blast
- phun cát để làm sạch
- abrasive blast cleaning
- phun khí
- air blast
- phun khí nóng
- hot blast
- sự gia công mặt phun cát
- sand blast finish
- sự phun cát
- sand blast
- sự phun cát hoàn thiện
- sand blast finish
- sự phun cát làm sạch
- blast sanding
- sự phun cát làm sạch
- sand (blast) cleaner
- sự phun cát để làm sạch
- abrasive blast cleaning
- sự phun thổi không khí
- air blast injection
- tang phun cát
- sand-blast barrel mill
- thiết bị phun cắt
- shot blast machine
blow
- khởi đầu phun trào
- incipient blow-out
- máy phun áp lực
- injection blow molding machine
- máy phun áp lực
- injection blow moulding machine
- phun (dầu khí)
- blow-out
- phun khí
- gas blow-out
- phương pháp đúc phun áp lực
- injection blow moulding
- phương pháp đúc phun áp ực
- injection blow molding
- ruột cát phun
- air-blow core
- sự đúc bằng phun đùn
- extrusion blow molding
- sự đúc bằng phun đùn
- extrusion blow moulding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow molding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow moulding
blowing
eruptional
eruptive
flowing
- biểu đồ đo giếng tự phun
- flowing well log
- giếng bơm không tự phun
- nom flowing well
- giếng bơm phun tự nhiên
- natural flowing well
- giếng bơm tự phun
- natural flowing well
- giếng khoan tự phun
- flowing well
- giếng phun nước
- flowing artesian well
- giếng phun nước
- flowing well
- phun gián đoạn
- flowing by heads
- phun theo chu kỳ
- periodic flowing
- phun tự do
- wild flowing
- thời hạn phun
- flowing life
flush
flushing
- bể phun
- flushing tank
- bể phun tự động
- auromatic flushing tank
- bình phun kép
- dual flushing cistern
- buồng phun rửa, khoang phun rửa
- flushing chamber
- két chứa tự động phun nước
- automatic flushing tank
- két phun nước
- flushing tank
- phòng phun nước rửa
- flushing chamber
- tự động phun nước
- automatic flushing cistern
- van phun
- flush valve (flushingvalve)
- đầu phun
- flushing head
inject
inject (with)
pulverize
send out
shoot
sparge
- ống phun
- sparge pipe
spatter
spirt
spout
spray
- ao phun
- spray pond
- bể phun
- spray pond
- bể, bồn phun
- spray pond
- bình ngưng tụ kiểu phun
- spray water condenser
- bình phun son khí
- aerosol spray container
- bộ làm lạnh phun nước muối
- brine spray air cooler
- bộ làm lạnh phun nước muối
- brine spray cooler
- bơm nước phun
- spray pump
- bơm phun mù
- spray pump
- buồng phun (mưa)
- spray chamber
- buồng phun mù
- spray booth
- buồng phun muối (thử nghiệm xe)
- salt spray chamber
- buồng phun sơn
- spray booth
- buồng phun sơn di động
- traveling spray booth
- buồng phun thành bụi
- spray air washer
- buồng sơn dùng súng phun
- spray booth
- cái phun nước
- perforated water spray
- cần phun mù
- spray boom
- cấp nước phun
- spray water supply
- chất phun bảo vệ
- protective spray material
- cháy phun
- spray combustion
- chu trình làm lạnh phun
- chilling spray cycle
- côn phun
- spray cone
- dàn bay hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- dàn lạnh không khí kiểu phun kín
- enclosed spray-type air cooler
- dàn lạnh phun
- spray cooler
- dàn ngưng tưới (phun)
- spray condenser
- dàn phun dung dịch muối treo trần
- overhead brine spray deck
- dầu phun
- spray oil
- dụng cụ dò phun, máy dò phun
- spray probe
- gia ẩm kiểu phun sương
- spray humidification
- giàn bay hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- giàn lạnh không khí kiểu phun kín
- enclosed spray-type air cooler
- giàn lạnh phun
- spray cooler
- giàn ngưng tưới (phun)
- spray condenser
- giàn phun dung dịch muối treo trần
- overhead brine spray deck
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezer
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezing machine
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezing system
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray froster
- hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ (thống) lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ phun nước muối
- brine spray system
- hệ phun nước muối lạnh
- chilled brine spray system
- hệ thống làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ thống lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ thống phun bụi nước
- water spray system
- hệ thống phun nước
- water spray system
- hệ thống phun nước muối
- brine spray system
- hệ thống phun nước muối lạnh
- chilled brine spray system
- hệ thống phun nước tốc độ cao
- high velocity water spray system
- hệ thống phun nước tốc độ thấp
- low-velocity walter spray system
- hệ thống [[[thiết]] bị] lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- kết đông kiểu phun (sương)
- spray freezing
- khử nước (sấy) phun sương
- spray dehydration
- khử nước phun sương
- spray dehydration
- khử nước phun sương
- spray drying
- làm lạnh (bằng) phun nước muối
- brine spray refrigeration
- làm lạnh phun
- cooling spray
- làm lạnh phun
- spray cooling
- lỗ phun rải
- spray aperture
- lớp phủ amiang phun
- asbestos spray coating
- mặt nạ phòng phun mù
- spray mask
- máy kết đông phun
- spray freeze
- máy kết đông phun
- spray freezer
- máy kết đông phun
- spray freezing machine
- máy kết đông phun
- spray freezing system
- máy kết đông phun
- spray froster
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray cooler
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray freezer
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray freezer [freezing system
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray froster
- máy khử ẩm kiểu phun
- spray-type dehumidifier
- máy phun sơn
- paint spray gun
- máy rửa kiểu phun mù
- spray washer
- máy tráng kiểu phun sương
- spray coater
- mũi phun (nạp hoặc phóng điện)
- spray point
- mũi phun (sương)
- spray nozzle
- mũi phun nước muối
- brine spray nozzle
- nước phun
- spray water
- ống dẫn của dàn phun
- spray conduit
- ống dẫn của dàn phun
- spray duct
- ống dẫn của giàn phun
- spray conduit
- ống dẫn của giàn phun
- spray duct
- ống phun
- spray pipe
- ống phun
- spray-gun
- ống phun tia
- spray tube
- phá băng bằng cách phun
- spray defrosting
- phá băng bằng cách phun
- spray thawing
- phá băng bằng phun nước
- defrosting by water spray
- phép thử phun màu
- spray test
- phép thử phun muối trung hòa
- neutral salt spray test
- phòng phun
- spray chamber
- phun (bụi) nước
- water spray
- phun ẩm mép
- edge spray
- phun ẩm mép
- edging spray
- phun tia nước lạnh
- chilled-water spray
- sàn lắp giàn phun
- spray cooler
- sàn lắp giàn phun
- spray deck
- sàn lắp giàn phun (làm lạnh)
- spray cooler
- sấy phun sương
- spray dehydration
- sấy phun sương
- spray drying
- sấy thăng hoa kiểu phun
- spray freeze-drying
- sấy đông kiểu phun sương
- spray freeze-drying
- sơn phun
- spray coating
- sơn phun
- spray paint
- sơn phun dạng vảy
- scale spray
- sơn phun theo lớp
- scale spray
- sự (cung) cấp nước phun
- spray water supply
- sự bôi trơn bằng phun mù
- oil spray lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- spray lubrication
- sự kết đông phun (sương)
- spray freezing
- sự làm lạnh bằng phun
- spray cooling
- sự làm lạnh phun
- spray cooling
- sự làm mát bằng phun
- spray cooling
- sự làm nguội bằng phun (tưới)
- spray cooling
- sự phun bụi khô
- dry spray
- sự phun bụi nước muối
- salt spray
- sự phun cắt
- shear spray
- sự phun gia công
- spray-up
- sự phun mù muối
- salt spray
- sự phun nước
- water spray
- sự phun sơn
- spray painting
- sự sơn phun
- spray painting
- sự sơn phun
- spraying (spraypainting)
- sự tưới phun mưa
- spray irrigation
- súng phun lửa
- wire flame spray gun
- súng phun mù
- spray gun
- súng phun sơn
- paint spray gun
- súng phun sơn
- spray gun for painting
- súng phun sơn nhờ trọng lực
- gravity-feed spray gun
- súng phun vécni
- varnish spray gun
- tháp giải nhiệt bằng phun mưa
- spray cooling tower
- tháp giải nhiệt bằng phun mưa
- spray-filled cooling tower
- tháp làm lạnh kiểu phun than bụi
- spray filled cooling tower
- tháp làm mát (giải nhiệt) bằng phun mưa
- spray-filled cooling tower
- tháp làm mát bằng phun mưa
- spray cooling tower
- tháp làm mát bằng phun mưa
- spray-filled cooling tower
- tháp phun
- spray tower
- thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- thiết bị ngưng phun
- spray condensation
- thiết bị phun nguội
- spray cooler
- thiết bị phun nước (để cọ rửa)
- spray-down equipment
- thiết bị/đầu phun nước
- spray sprinkler
- tia nhiên liệu phun
- injected fuel spray
- tia phun cao áp
- high-pressure spray
- tia phun hơi nước
- steam spray
- tia phun mạnh
- sharp spray
- tia phun phá băng
- defrosting spray
- tổ làm lạnh kiểu phun
- spray unit cooler
- tổ làm lạnh kiểu phun
- spray-type unit cooler
- trạm kết đông phun (sương)
- spray freezing plant
- tưới phun
- spray irrigation
- vòi phun
- spray carburetor
- vòi phun
- spray cone
- vòi phun
- spray lance
- vòi phun mù
- spray nozzle
- vòi phun mù
- spray tap
- vòi phun nước nặng
- heavy-water spray nozzle
- vùng phun
- spray zone
- đầu máy phun mù
- injector spray tip
- đầu phân phối phun sương
- spray header
- đầu phun
- spray nozzle
- đầu phun
- spray sprinkler
- đuốc phun nhiệt
- spray torch
- đường phun rải
- spray path
sprinkle
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sparge
spray
- bể phun (trong máy rửa chai)
- spray tank
- dòng phun tạo sương mù
- fog spray
- nồi nấu kiểu phun
- spray cooker
- phòng phun mù
- spray chamber
- phương pháp phun
- spray process
- phương pháp phun bằng đĩa
- disk spray process
- quá trình phun
- spray process
- sự làm lạnh bằng phun dung dịch muối
- brine spray refrigeration
- sự làm nguội bằng cách phun
- spray cooling
- sự phủ bằng phun
- spray coating
- sự sấy phun
- spray drying
- sữa khô sấy phun
- spray powder milk
- sữa khô sấy phun
- spray-dried milk
- tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
- spray-filled atmospheric cooling tower
- thiết bị bốc hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- vòi phun làm lạnh
- chilling spray
- vòi phun nước muối
- brine spray
stuff
Xem thêm các từ khác
-
Phun (tia)
jet -
Phun ẩm mép
edge spray, edging spray -
Phun bê tông áp lực cao
shotcreting, giải thích vn : một quy trình trong đó vữa bê tông được phun từ một vòi có vận tốc cao lên bề mặt nhằm tạo... -
Tỷ lệ
danh từ, fraction, modulus, proportioning, scale, portion, proportion, proportional, rate, ratio, proportion, ratio, rate -
Chếnh choáng
Tính từ: tipsy, squiffy, groggy, mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng, to feel tipsy... -
Chênh lệch độ ẩm
humidity difference, moisture content difference, moisture difference -
Chênh lệch độ cao
difference in level -
Đường trục truyền số
digital trunk, pcm link, t1-span -
Đường trục vòng
ring main -
Đường trung bình
center line, median, midline, đường trung bình của hình thang, median of a trapezoid, đường trung bình của một hình thang, midline of... -
Đường trung chuyển
highway, trunk, trunk line, fiđơ đường trung chuyển, trunk feeder, khung phân phối đường trung chuyển, tdf (trunkdistribution frame),... -
Đuờng trung hòa
neutral axis, neutral axis, neutral line, zero line -
Đường trung kế
trunk line, trunk, cáp đường trung kế, trunk cable, mạch đường trung kế, trunk circuit -
Đường trung tâm
center line, central line, central office line, centre line, mặt cắt theo đường trung tâm, center line profile, đường trung tâm tạm thời,... -
Phun bi làm sạch
shot-peen -
Phun bi tăng bền
shot-peen -
Phun bụi
spray, pulverize, hệ thống phun bụi nước, water spray system, phun ( bụi ) nước, water spray, sự phun bụi khô, dry spray, sự phun... -
Phun cấp theo đường bypas
bypass injection, bypass injection (refrigerant) -
Phun cấp theo nhánh phụ
bypass injection -
Phun cát
block sanding, sand blast, sandblasting, máy phun cát, sand blast apparatus, sự gia công mặt phun cát, sand blast finish, sự phun cát hoàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.