Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phục vụ

Mục lục

Thông dụng

Serve, attend to.
Phục vụ nhân dân
To serve the people.
Phục vụ người ốm
To attend to the sick, to nurse the sick.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

serve
máy kem tự phục vụ
self-serve freezer
quầy lạnh bán hàng ( nhân viên phục vụ)
refrigerated serve-over counter
quầy lạnh bán hàng ( nhân viên phục vụ)
refrigerated serve-over counter (displaycase)
quầy lạnh bán hàng ( nhân viên phục vụ)
refrigerated serve-over display case
tủ kính để phục vụ
serve-over display showcase
service
bán kính phục vụ
radius of service
bàn phục vụ
service table
ban phục vụ thực phẩm
food service unit (school)
bảng thứ tự phục vụ
service order table
biên chế phục vụ
service staff
bit phục vụ
service bit
bit phục vụ
service bits
bộ dao đông phục vụ
service oscillator
cấp phục vụ
Grade of Service (GOS)
cầu phục vụ
service bridge
chất lượng phục vụ
quality of service
chế độ phục vụ
service mode
chương trình phục vụ
service program
quan phục vụ công cộng
organization of public service
công trình phục vụ trên đường
road service buildings
cửa hàng tự phục vụ
self-service shop
cửa hàng tự phục vụ
self-service store
dừng phục vụ
being out of service
giếng phục vụ
service shaft
hành lang (phục vụ) kỹ thuật
service gallery
hành lang (phục vụ) kỹ thuật
service tunnel
hệ thống phục vụ
service system
hơi nước phục vụ
service steam
khả năng phục vụ
service ability
khoang chỉ huy phục vụ
command and service module (CSM)
khối phục vụ
service premises
không phục vụ nữa
take out of service
khu nhà phục vụ sinh hoạt
personal service establishments building
khu phục vụ
service zone
khu vực phục vụ
service areas
mạng phục vụ
service wires
mức phục vụ
service grade
mức độ phục vụ
service level
năng lực phục vụ
service capacity
nghĩa vụ phục vụ công cộng
public service obligation
nhà ăn tự phục vụ
self-service canteen
nhà phục vụ
service building
nhà phục vụ cộng đồng
community service building
nhà phục vụ kỹ thuật
service facilities building
nhân sự phục vụ
service staff
nhật phục vụ
service log
nội dung phục vụ
service content
phục vụ bằng ô lạnh
refrigerator car service
phương tiện phục vụ
service vehicle
quầy kính (bán hàng) lạnh tự phục vụ
refrigerated self-service display
sẵn sàng phục vụ
ready to be put into service
sự gián đoạn phục vụ
service disruption
sự phục vụ bằng ôtô lạnh
refrigerator car service
sự phục vụ bảo hành
after-sales service
sự phục vụ kỹ thuật
engineering service
sự phục vụ tạm thời
temporary service
sự phục vụ thường xuyên
running service
sự phục vụ y tế
medical service
sự phục vụ định kỳ
scheduled service
sự trở lại phục vụ
return to service
sự tự phục vụ
self-service
tầng phục vụ
service layer
thiết bị phục vụ kênh
channel service unit (CSU)
thiết bị phục vụ kênh dữ liệu
CSU/DSU (channelservice unit/data service unit)
thiết bị phục vụ kênh vào dữ liệu
channel service unit/data service unit (CSU/DSU)
thiết bị phục vụ khách hàng
CSU channel service unit
thỏa thuận về chất lượng phục vụ
quality of service agreement, contract
thời gian không phục vụ
out-of-service time
thời gian phục vụ
length of service
thời gian phục vụ
service time
thời gian phục vụ ích
useful service life
thời hạn phục vụ
service (able) life
thời hạn phục vụ
service life
tốc độ phục vụ
service rate
tổng thời gian phục vụ
total service
trạm phục vụ
service site
trạm phục vụ
service yard
trạm phục vụ thông tin
information service
trạm tự phục vụ
self-service station
trạm tự phục vụ (dọc đường)
motorcar service station
trần bay phục vụ
service ceiling
trung tâm phục vụ sinh hoạt
center of personal service establishments
tủ lạnh tự phục vụ
self-service cabinet
tủ lạnh tự phục vụ
self-service counter
tủ lạnh tự phục vụ
self-service display
tủ lạnh tự phục vụ
self-service merchandiser
tủ lạnh tự phục vụ
self-service showcase
tự phục vụ
self-service
tự phục vụ hàng lạnh
refrigerated self-service
tuyến đang phục vụ
line in service
văn phòng phục vụ
service bureau
vùng phục vụ
service area
vùng phục vụ
service area boundary
đài phục vụ di động
mobile service station
đài phục vụ giới nghiệp
station in the amateur service
đài phục vụ phát thanh tuyến
station in the broadcasting service
đài phục vụ định vị tuyến
station in the radio determination service
điểm phục vụ
service point (SP)
điểm phục vụ
SP (servicepoint)
điều kiện phục vụ
service conditions
điều kiện phục vụ bình thường
regular service conditions
định mức thời hạn phục vụ
specified service life
đường dây phục vụ
service line
đường dây phục vụ
service wires
đường hầm phục vụ
service tunnel
đường ống phục vụ thông tin
communication means and service pipelines
đường phục vụ
service road
đường phục vụ sản xuất
service road
servicing
bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
construction servicing map with all underground pipelines
hoạt động phục vụ chính phụ
minor and major servicing operation

Xem thêm các từ khác

  • Phức xích

    chain complex, phức xích được sắp, ordered chain complex
  • Phức xích được sắp

    ordered chain complex
  • Phun

    Động từ, atomization, atomize, blast, blow, blowing, eruptional, eruptive, flowing, flush, flushing, inject, inject (with), pulverize, send out, shoot,...
  • Phun ẩm mép

    edge spray, edging spray
  • Phun bê tông áp lực cao

    shotcreting, giải thích vn : một quy trình trong đó vữa bê tông được phun từ một vòi có vận tốc cao lên bề mặt nhằm tạo...
  • Tỷ lệ

    danh từ, fraction, modulus, proportioning, scale, portion, proportion, proportional, rate, ratio, proportion, ratio, rate
  • Chếnh choáng

    Tính từ: tipsy, squiffy, groggy, mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng, to feel tipsy...
  • Chênh lệch độ ẩm

    humidity difference, moisture content difference, moisture difference
  • Chênh lệch độ cao

    difference in level
  • Đường trục truyền số

    digital trunk, pcm link, t1-span
  • Đường trung bình

    center line, median, midline, đường trung bình của hình thang, median of a trapezoid, đường trung bình của một hình thang, midline of...
  • Đường trung chuyển

    highway, trunk, trunk line, fiđơ đường trung chuyển, trunk feeder, khung phân phối đường trung chuyển, tdf (trunkdistribution frame),...
  • Đuờng trung hòa

    neutral axis, neutral axis, neutral line, zero line
  • Đường trung kế

    trunk line, trunk, cáp đường trung kế, trunk cable, mạch đường trung kế, trunk circuit
  • Đường trung tâm

    center line, central line, central office line, centre line, mặt cắt theo đường trung tâm, center line profile, đường trung tâm tạm thời,...
  • Phun bụi

    spray, pulverize, hệ thống phun bụi nước, water spray system, phun ( bụi ) nước, water spray, sự phun bụi khô, dry spray, sự phun...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top