- Từ điển Việt - Anh
Được đúc ép
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
extruded
extrusion molded
extrusion moulded
Xem thêm các từ khác
-
Được đục lỗ
perforated, băng được đục lỗ, perforated tape, được đục lỗ trên cuộn, perforated on the reel -
Được đục lỗ trên cuộn
perforated on the reel -
Phát đi
air, broadcast, dispatch, dispatch (vs), send, transmit -
Phát động
mobilize., (kỹ thuật) motive. lực phát động motive force. nhan nhản những người the street were crowded all over with peole., generate,... -
Phát hành
to publish, to issue, to emit., emit, issue, release lever, circulation department, issuance, issue, release, utter, nhà phát hành, publisher., giá... -
Phát hiện
discover, excavate., calorific, detect, detection, diagnostic, discover, discovery, evolution of heat, exothermal, exothermic exothermic, open, open up,... -
Cấu trúc xã hội
social structure, society structure -
Được đục lỗ trước
prepunched -
Được đục rãnh
recessed -
Được đúc sẵn
precast, prefabricated, thành phẩm cốt thép được đúc sẵn, prefabricated reinforcing steel (elements) -
Được đúc thô
roughcast -
Được đục thủng (lỗ khoan)
punched -
Được ép đùn
extruded, extrusion molded, extrusion moulded -
Được ép lún
crumpled -
Được gắn
bonded, được gắn kết chắc, well-bonded, được gắn tốt, well-bonded -
Được gắn kết chắc
well-bonded -
Được gắn tốt
well-bonded -
Phát hiện lỗi
error detection, fault detection (fd), problem diagnosis, mã phát hiện lỗi, edc (errordetection code), mã phát hiện lỗi, error-detection code... -
Phát hiện sai sót
error detection, mã phát hiện sai sót, error detection code -
Truyền qua
communicate, pass, passage, transmission heed, chức năng truyền qua, pass-through function, mạch ảo truyền qua, pass-through virtual circuit,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.